Bang tong hop cac thi trong tieng anh
Bảng tổng hợp các thì trong tiếng Anh
Thì hiện tại đơn – Present simple
Định nghĩa
Là thì diễn tả một sự việc, một hành động lặp đi lặp lại theo thói quen, phong tục, khả năng hay một
sự thật hiển nhiên.
Cấu trúc
Loại câu
Khẳng
định
Phủ định
Động từ thường
Động từ to be
S + V(s/es) + O
S + be (am/is/are) + O
Ex: She walks every day. (Cô ấy đi bộ mỗi
ngày)
Ex: My sister is a nurse. (Chị tôi là
một y tá.)
S + do not /does not + V_inf
S + be (am/is/are) + not + O
Ex: She doesn’t like to eat durian. (Cô ấy
không thích ăn sầu riêng.)
Ex: She is not a bad person. (Bà ấy
không phải là một kẻ xấu.)
Do/Does + S + V_inf?
Am/is/are + S + O?
Nghi vấn Ex: Do you often listen to the radio? (Bạn có
thường xuyên nghe radio không?)
Ex: Is she a doctor?
(Bà ấy có phải là bác sĩ không?)
Cách dùng
1
2
3
Diễn tả một chân lý hay một sự thật hiển nhiên.
Ex: The sun rises in the East. (Mặt trời mọc ở hướng đông)
Diễn tả thói quen, sở thích hay hành động được lặp đi lặp lại ở hiện tại.
Ex: I usually get up at 6.AM. ( Tôi thường ngủ dậy vào lúc 6 giờ sáng)
Diễn tả thời gian biểu, lịch trình, chương trình.
Ex: The train leaves at 8 A.M tomorrow. (Tàu sẽ khởi hành lúc 8 giờ sáng mai.)
Lưu ý: Khi chia động từ, nếu chủ ngữ là số ít thì cần thêm “es” ở những động từ có chữ cái tận
cùng là -o, -s, -z, -x, -ch, -sh.
Dấu hiệu nhận biết
Xuất hiện các trạng từ chỉ tần suất trong bảng sau
Tiếng Anh
Tiếng Việt
Often
Usually
Rarely
Tiếng Việt
Constantly
Thường
Frequently
Seldom
Tiếng Anh
Luôn luôn
Always
Sometimes
Hiếm khi
Thỉnh thoảng
Occasionally
Everyday/night/week
Mỗi ngày/ tuần/ tháng
Thì hiện tại tiếp diễn – Present continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động xảy ra vào thời điểm hiện tại, đang diễn ra và kéo dài ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
S + am/is/are + V_ing
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Ex: She is walking. (Cô ấy đang đi bộ)
S + am/is/are + not + V_ing
Ex: He is not doing his homework now. (Anh ấy đang không làm bài tập)
Am/Is/Are + S + V_ing?
Ex: Are they studying English? (Có phải họ đang học tiếng Anh không?)
Cách dùng
1
2
Diễn tả một hành động đang diễn ra và kéo dài tại thời điểm hiện tại.
Ex: He is playing soccer now. (Bây giờ, anh ấy đang chơi đá bóng.)
Tiếp theo sau mệnh lệnh, câu đề nghị
Look! The child is crying. (Nhìn kìa! Đứa trẻ đang khóc.)
Diễn tả một hành động xảy ra lặp đi lặp lại khi dùng phó từ always.
3
Ex: She is always borrowing our books and then she doesn’t remember. (Cô ấy luôn mượn
sách của chúng tôi và sau đó cô ấy không còn nhớ.)
Diễn tả một hành động sắp xảy ra trong tương lai gần
4
Ex: Tomorrow, we are taking the train to Ohio to visit a relative. (Ngày mai, chúng ta sẽ
đi tàu tới Ohio để thăm người thân)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng
Anh
Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng
Việt
Now
Bây giờ
at the
moment
Right now
Ngay bây
giờ
at present
Listen!
Nghe nào!
look!
nhìn kìa!
be quiet!
im lặng!
watch out! cẩn thận!
Lưu ý: Không dùng thì hiện tại tiếp diễn với các động từ chỉ nhận thức, tri giác như: be, understand
(hiểu), know (biết), like (thích), love(yêu), remember(nhớ), want(muốn), see(nhìn), hear(nghe),
glance(liếc qua), feel(cảm thấy), think(nghĩ), smell(ngửi), hate(ghét), realize(nhận ra), seem(dường
như), forget(quên),…
Thì hiện tại hoàn thành – Present perfect tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc đã bắt đầu từ trong quá khứ kéo dài đến hiện tại và có thể tiếp
diễn trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
Khẳng
định
S + have/has + V3/ed + O
Ex: He has had dinner with his family (Anh ấy đã ăn tối với gia đình)
S + have/has + not + V3/ed + O
Phủ định
Ex: He hasn’t completed the assigned work (Anh ấy không hoàn thành công việc
được giao)
Have/has + S + V3/ed + O?
Nghi vấn
Ex: Have you completed the assigned work? (Cậu đã làm xong công việc được
giao chưa?)
Cách dùng
1
2
Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng vẫn còn ở hiện tại hay tương lai.
Ex: I have been a doctor since 2016. (Tôi đã là một bác sĩ từ năm 2016.)
Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ nhưng không nói rõ thời gian xảy
ra.
Ex: My brother has lost my hat. (Em trai tôi đã làm mất mũ của tôi.)
3
Diễn tả hành động vừa xảy ra.
Ex: I have just broken up with my boyfriend. (Em vừa chia tay bạn trai.)
Nói về kinh nghiệm, trải nghiệm
4
Ex: My winter vacation last year has been the worst I’ve ever had. (Kỳ nghỉ đông năm
ngoái của tôi là kỳ nghỉ tồi tệ nhất mà tôi từng có.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu có chứa các từ, cụm từ như :
Tiếng Anh Tiếng Việt Tiếng Anh
Tiếng Việt
Since
Từ
just
Vừa mới
for
Khoảng
ever
Already
Đã … rồi
never
Không bao
giờ
Not … yet
Chưa
before
recently
Gần đây
Đã từng
So far =
cho đến bây
until now =
giờ
up to now
Thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn – Present
perfect continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả sự việc bắt đầu trong quá khứ và còn tiếp tục ở hiện tại, có thể tiếp diễn trong tương
lai hay sự việc đã kết thúc nhưng ảnh hưởng kết quả còn lưu lại ở hiện tại.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
S + have/has + been + V_ing
Khẳng định
Phủ định
Nghi vấn
Ex: She has been working all day. (Cô ấy đã làm việc cả ngày nay)
S + have/has + not + been + V_ing
Ex: She has not been working all day. (Cô ấy không làm việc cả ngày nay)
Has/ Have + S + been+ V_ing?
Ex: Has she been working all day? (Có phải cô ấy đã làm việc cả ngày không? )
Cách dùng
1
2
Dùng để nhấn mạnh tính liên tục của một sự việc bắt đầu từ quá khứ và còn tiếp diễn
đến hiện tại.
Ex: Micky has been learning English for 10 years. (Micky ấy đã học tiếng Anh được 10
năm)
Diễn tả hành động vừa kết thúc với mục đích nêu lên tác dụng và kết quả của hành động
ấy.
Ex: He is exhausted because he has been working all day. (Anh ấy kiệt sức bởi vì anh ấy
đã làm việc cả ngày)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu sẽ xuất hiện các từ như all day, all week, all month (cả ngày/ tuần/tháng), since, for,…
Thì quá khứ đơn – Past simple tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc diễn ra và đã kết thúc trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu
Động từ thường
Động từ to be
S + V2/ed + O
S + was/were + O
Ex: I saw John last night.
(Tối qua tôi đã nhìn thấy John)
Ex: I was happy yesterday. (Ngày hôm
qua tôi đã rất hạnh phúc)
S + didn’t + V_inf + O
S + was/were + not + O
Ex: I didn’t go to work yesterday.
Ex: The market was not full of people
yesterday. (Ngày hôm qua, chợ không
đông)
Khẳng
định
Phủ
định
(Ngày hôm qua tôi đã không đi làm)
Did + S + V_inf + O?
Nghi
vấn
Ex: Did you visit James last month?
(Tháng trước bạn đến thăm James phải
không ?)
Was/were + S + O?
Ex: Were you tired yesterday? (Hôm qua
bạn mệt phải không?
Cách dùng
Diễn tả hành động đã xảy ra và chấm dứt trong quá khứ
1 Ex: I went to the movie with my boyfriend 4 days ago (Tôi đi xem phim với bạn trai vào 4
ngày trước)
Diễn tả một thói quen trong quá khứ.
2 Ex: I used to play football with neighbor friends when I was young. (Lúc nhỏ tôi đã từng
chơi đá bóng với các bạn hàng xóm)
Diễn tả chuỗi hành động xảy ra liên tiếp nhau.
3 Ex: I got up, brushed my teeth and then had breakfast and went to school. (Tôi thức dậy,
đánh răng rồi ăn sáng và đi học)
Dùng trong câu điều kiện loại 2 cho về thứ nhất.
4 Ex: If Linh studied hard, she could pass the entrance examination. (Nếu Linh học hành
chăm chỉ, thì cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như ago (cách đây…), in …, yesterday (ngày hôm qua), last
night/month/year (tối qua/ tháng trước/ năm trước).
Thì quá khứ tiếp diễn – Past continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc đang diễn ra xung quanh một thời điểm trong quá khứ.
Cấu trúc
Loại câu
Khẳng
định
Cấu trúc
S + was/were + V_ing + O
Ex: I was watching TV at 8 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 8 giờ cô ấy đang
xem tv)
S + was/were + not + V_ing + O
Phủ định
Ex: I wasn’t watching TV at 9 P.M last night. (Tối hôm qua lúc 9 giờ tôi không
xem tv)
Was/were + S + V_ing + O?
Nghi vấn
Ex: Was I watching TV at 8 P.M last night? (Có phải tối hôm qua lúc 8 giờ tôi
đang xem TV?)
Cách dùng
1
2
Diễn tả một hành động đang xảy ra tại một thời điểm xác định trong quá khứ.
Ex: I was having dinner at 7 P.M last night. (Tôi đang ăn tối lúc 7 giờ tối hôm qua)
Diễn tả một hành động đang xảy ra trong quá khứ thì một hành động khác xen vào (hành
động xen vào thường được chia ở quá khứ đơn).
Ex: I was working when she called. (Lúc tôi đang làm việc TV thì cô ấy gọi)
Diễn tả những hành động xảy ra song song với nhau.
3
Ex: While Peter was reading a book, Tom was watching television. (Trong lúc Peter đang
đọc sách thì Tom đang xem TV)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường xuất hiện các từ như at … last, at this time last night, when/ while/ as, from … to
…
Thì quá khứ hoàn thành – Past perfect tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động xảy ra trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động xảy ra
trước thì dùng thì quá khứ hoàn thành, còn hành động xảy ra sau thì dùng thì quá khứ đơn.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
S + had + V3/ed + O
Khẳng định
Ex: I had done homework before my dad arrived. (Tôi đã hoàn thành bài tập về
nhà trước bố tôi về)
S + had + not + V3/ed + O
Phủ định
Ex: He hadn’t come home when his mother got there. (Anh ấy vẫn chưa về nhà
khi mẹ anh ấy đến.)
Had + S + V3/ed + O?
Nghi vấn
Ex: Had the film ended when he arrived at the cinema? (Bộ phim đã kết thúc khi
anh ấy tới rạp phải không?)
Cách dùng
1
Diễn tả hành động đã hoàn thành trước một thời điểm ở trong quá khứ.
Ex: By 5pm yesterday she had left his house. (Cô ấy rời nhà trước 5 giờ hôm qua)
Diễn đạt một hành động xảy ra trước một hành động khác ở trong quá khứ.
2
Ex: Before he went to bed, he had done his homework. (Trước khi anh ấy đi ngủ, anh ấy
đã làm xong bài tập)
Dùng trong câu điều kiện loại 3.
3
Ex: If Mary had studied hard, she could have passed the entrance examination. (Nếu Mary
học hành chăm chỉ, cô ấy đã có thể vượt qua kỳ thi đại học)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu chứa các từ như: By the time, prior to that time, as soon as, when, before, after, Until
then,…
Thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn – Past perfect
continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả quá trình xảy ra một hành động bắt đầu trước một hành động khác đã xảy ra trong quá
khứ. Thì này thường chỉ dùng lúc cần diễn đạt tính chính xác của hành động.
Cấu trúc
Loại câu
Khẳng
định
Cấu trúc
S + had been + V_ing + O
Ex: Jelly had been working for three hours when the boss telephoned. (Jelly đã
làm việc được ba giờ thì ông chủ gọi điện.)
S + had + not + been + V_ing + O
Phủ định
Ex: I haven’t been talking to Anna when I saw her. (Tôi đã không nói chuyện với
Anna khi tôi nhìn thấy cô ấy.)
Had + S + been + V_ing + O?
Nghi vấn
Ex: Had she been playing soccer for two hours before he went to eat dinner? (Cô
ấy đã chơi bóng đá trong hai giờ trước khi đi ăn tối?)
Cách dùng
Diễn tả một hành động xảy ra liên tục trước một hành động khác trong quá khứ. Hành động
xảy ra trước chia ở thì quá khứ hoàn thành tiếp diễn, hành động xảy ra sau chia ở thì quá
khứ đơn.
1
Ex: Staff have done some market research before my boss asked me to. (Nhân viên đã thực
hiện một số nghiên cứu thị trường trước khi sếp yêu cầu tôi.)
2
Diễn tả một hành động đã xảy ra và kéo dài liên tục trước một thời điểm được xác định
trong quá khứ.
Ex: My husband and I had been quarreling for an hour until midnight. (Tôi và chồng đã cãi
nhau cả tiếng đồng hồ cho đến nửa đêm.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như until then, by the time, prior to that time, before, after,…
Thì tương lai đơn – Simple future tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động không có dự định trước và được quyết định ngay tại thời điểm nói.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
S + shall/will + V(infinitive) + O
Khẳng định
Ex: I will go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ đi Tam Đảo vào cuối tuần.)
S + shall/will + not + V(infinitive) + O
Phủ định
Ex: I won’t go to Tam Dao on the weekend. (Tôi sẽ không đi Tam Đảo vào cuối
tuần.)
Shall/will+S + V(infinitive) + O?
Nghi vấn
Cách dùng
Ex: Will you go to Tam Dao on the weekend? (Bạn sẽ đi Tam Đảo vào cuối
tuần đúng không?)
1
2
Diễn tả một dự đoán không có căn cứ xác định.
Ex: Amy thinks it will be sunny. (Amy nghĩ rằng trời sẽ nắng.)
Diễn tả dự định đột xuất xảy ra ngay lúc nói.
Ex: Amy will bring coffee to you. (Amy sẽ mang trà đến cho bạn.)
Diễn tả lời ngỏ ý, hứa hẹn, đề nghị, đe dọa.
3
Ex: Amy won’t help you anymore. (Amy sẽ không giúp đỡ bạn
nữa.)
4
Dùng trong mệnh đề chính của câu điều kiện loại I.
Ex: If John doesn’t hurry, he will be late.
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ tomorrow (ngày mai), next day/week/month/year (tuần
tới/tháng/năm), in + thời gian,…
Thì tương lai tiếp diễn – Future continuous
tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động, sự việc sẽ diễn ra tại một thời điểm cụ thể trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Khẳng định
Cấu trúc
S + will/shall + be + V-ing
Ex: I’ll be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ ở nhà lúc 9 giờ sáng mai.)
S + will/shall + not + be + V-ing
Phủ định
Ex: I won’t be staying at home at 9 am tomorrow. (Tôi sẽ không ở nhà lúc 9 giờ
sáng mai.)
Nghi vấn
Will/shall + S + be + V-ing?
Ex: Will she be staying at home at 8 am tomorrow? (Cô ấy sẽ ở nhà lúc 8 giờ
sáng mai chứ?)
Cách dùng
Diễn tả về một hành động xảy ra trong tương lai tại thời điểm xác định.
1
Ex: We will be going camping at this time next Sunday. (Chúng ta sẽ đi cắm trại vào lúc
này vào Chủ nhật tới.)
Diễn tả về một hành động đang xảy ra trong tương lai thì có hành động khác chen vào.
2
Ex: Jenny will be waiting for you when the plane lands. (Jenny sẽ đợi bạn khi máy bay hạ
cánh.)
Cách nhận biết
Trong câu thường chứa các cụm từ như next time/year/week, in the future, and soon,…
Thì tương lai hoàn thành – Future perfect tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động sự việc hoàn thành trước một thời điểm trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Cấu trúc
S + shall/will + have + V3/ed
Khẳng định Ex: I will have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ hoàn thành bài tập về
nhà vào thứ bảy.)
S + shall/will not + have + V3/ed
Phủ định
Ex: I won’t have finished my homework on Saturday. (Tôi sẽ không hoàn thành
bài tập về nhà vào thứ bảy.)
Shall/Will + S + have + V3/ed?
Nghi vấn
Ex: Will she have finished my homework on Saturday? (Cô ấy sẽ làm xong bài
tập của tôi vào thứ bảy chứ?)
Cách dùng
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một thời điểm xác định trong tương lai.
1
Ex: She will have finished my homework by 8 o’clock. (Cô ấy sẽ hoàn thành bài tập về
nhà trước 8 giờ.)
Diễn tả về một hành động đã hoàn thành trước một hành động khác trong tương lai.
2
Ex: When my father comes back, I will have done homework. (Khi bố tôi về, tôi sẽ làm
xong bài tập về nhà.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu thường chứa các từ như by/by the time/by the end of + thời gian trong tương lai,…
Thì tương lai hoàn thành tiếp diễn – Future
perfect continuous tense
Định nghĩa
Là thì diễn tả một hành động đã xảy ra cho tới thời điểm nói trong tương lai.
Cấu trúc
Loại câu
Khẳng
định
Cấu trúc
S + shall/will + have been + V-ing + O
Ex: By this August, Tony will have been studying for 2 years at this school. (Tính
đến tháng 8 này thì Tony đã học tại ngôi trường này được 2 năm.)
S + shall/will not + have + been + V-ing
Phủ
định
Ex: The workers will not have been finishing this bridge for 4 years by the end of
next month. (Tới cuối tháng này, các công nhân sẽ không hoàn thành cây cầu này
trong 4 năm.)
Shall/Will + S+ have been + V-ing + O?
Nghi vấn Ex: Will James have been living in this house for 10 years by this week? (James sẽ
sống ở căn nhà này được 10 năm tính tới tuần này phải không?)
Cách dùng
Diễn tả một hành động xảy ra trong quá khứ tiếp diễn liên tục đến một thời điểm cho trước
trong tương lai.
1
Ex: Until the end of this month, Jelly will have been working at YOLA for 5 years. (Cho
đến cuối tháng này, Jelly sẽ làm việc tại YOLA được 5 năm.)
Dấu hiệu nhận biết
Trong câu xuất hiện các từ như For + khoảng thời gian + by/ before + mốc thời gian trong tương lai,
by the time, by then,…
Nhớ động từ dùng trong các thì tiếng Anh
Mỗi thì sẽ có cấu trúc ngữ pháp, cách sử dụng khác nhau nên để ghi nhớ được bạn cần nắm
rõ mẹo chia thì trong tiếng Anh cho động từ và trợ động từ. Như vậy, việc học các thì trong tiếng
Anh sẽ không bị nhầm lẫn nữa.
•
Đối với các thì ở hiện tại, động từ và trợ động từ được chia ở cột thứ nhất trong bảng động
từ bất quy tắc.
•
Đối với các thì ở quá khứ, động từ và trợ động từ sẽ được chia ở cột thứ hai trong bảng
động từ bất quy tắc.
•
Đối với những thì ở tương lai, bắt buộc phải có từ “will/shall” trong câu và động từ có hai
dạng là “to be” và “V_ing”.
…