Tu vung va ngu phap lop 11

UNIT 1:
FRIENDSHIP
☺ VOCABULARY
acquaintance (n) người quen
admire (v) ngưỡng mộ
aim (n) mục đích
appearance (n) vẻ bề ngoài
attraction (n) sự thu hút
be based on (exp) dựa vào
benefit (n) lợi ích
calm (a) điềm tĩnh
caring (a) chu đáo
change (n,v) (sự) thay đổi
changeable (a) có thể thay đổi
chilli (n) ớt
close (a) gần gũi, thân thiết
concerned (with) (a) quan tâm
condition (n) điều kiện
constancy (n) sự kiên định
constant (a) kiên định
crooked (a) cong
customs officer (n) nhân viên hải
quan
delighted (a) vui mừng
enthusiasm (n) lòng nhiệt tình
exist (v) tồn tại
feature (n) đặc điểm
forehead (n) trán
generous (a) rộng rãi, rộng lượng
get out of (v) ra khỏi (xe)
give-and-take (n) sự nhường nhịn
good-looking (a) dễ nhìn
good-natured (a) tốt bụng
gossip (v) ngồi lê đôi mách
height (n) chiều cao
helpful (a) giúp đỡ, giúp ích
honest (a) trung thực
hospitable (a) hiếu khách
humorous (a) hài hước
in common (exp) chung
incapable (of) (a) không thể
influence (v) ảnh hưởng
insist on (v) khăng khăng
jam (n) mứt
joke (n,v) (lời) nói đùa
journalist (n) phóng viên
joy (n) niềm vui
jump (v) nhảy
last (v) kéo dài
lasting (a) bền vững
lifelong (a) suốt đời
like (n) sở thích
loyal (a) trung thành
loyalty (n) lòng trung thành
medium (a) trung bình
mix (v) trộn
modest (a) khiêm tốn
mushroom (n) mấm
mutual (a) lẫn nhau
oval (a) có hình trái xoan
patient (a) kiên nhẫn
personality (n) tích cách, phẩm chất
pleasant (a) vui vẻ
pleasure (n) niềm vui thích
principle (n) nguyên tắc
pursuit (n) mưu cầu
quality (n) phẩm chất
quick-witted (a) nhanh trí
relationship (n) mối quan hệ
remain (v) vẫn (còn)
Residential Area (n) khu dân cư
rumour (n) lời đồn
secret (n) bí mật
selfish (a) ích kỷ
sense of humour (n) óc hài hước
share (v) chia sẻ
sincere (a) thành thật
sorrow (n) nỗi buồn
☺ GRAMMAR
studious (a) chăm chỉ
suspicion (n) sự nghi ngờ
suspicious (a) nghi ngờ
sympathy (n) sự thông cảm
take up (v) đề cập đến
trust (n,v) sự tin tưởng
uncertain (a) không chắc chắn
understanding (a) thấu hiểu
unselfishness (n) tính không ích kỷ
1. Infinitive with to (Động từ nguyên mẫu có to)
1.1 Sau túc từ của động từ:
Ex: The teacher told me to do this exercise. (Thầy bảo tôi làm bài tập này.)
S
V O to V
advise (khuyên), allow, permit (cho phép), ask (yêu cầu),
invite (mời), tell (bảo, kể), order (ra lệnh), …
1.2 Sau một số tính từ:
able (có thể), unable (không thể), happy (vui vẻ), delighted (vui mừng), easy
(dễ), lovely (thú vị, hay), glad (vui), sorry (tiếc), anxious (nóng lòng), content
(bằng lòng), afraid (sợ), eager (háo hức), amazed (ngạc nhiên), pleased (hài
lòng), disappointed (thất vọng), surprised (ngạc nhiên), certain (chắc chắn),
willing (sẵn lòng), …
Ex: I am glad to know you are successful. (Tôi vui khi biết bạn thành công.)
S be adj to V
1.3 Trong cấu trúc: S + be + too + adj + to V (quá … nên không thể …)
Ex: He is too old to run fast. (Ông ấy quá già nên không thể chạy nhanh.)
S be too adj to V
1.4 Sau một số động từ:
want (muốn), expect (mong chờ, kỳ vọng), refuse (từ chối), hope (hy vọng),
decide (quyết định), agree (đồng ý), plan (dự định), would like (muốn), fail
(thất bại, hỏng), learn (học), afford (có đủ khả năng/điều kiện), manage (xoay
sở), demand (đòi hỏi, yêu cầu), prepare (chuẩn bị), promise (hứa), wish (ao
ước), begin/start (bắt đầu), mean (định), …
Ex: They want to make friends with me. (Họ muốn kết bạn với tôi.)
S V to V
1.5 Sau danh từ hoặc đại từ thay thế cho mệnh đề quan hệ (bắt đầu bằng
who/whom/which/that):
Ex: There is a lot of housework which I should do.
—> There is a lot of housework to do. (Có nhiều việc nhà cần làm.)
Have you got anything that you can read?
—> Have you got anything to read? (Bạn có gì đọc không?)
2. Infinitive without to (Động từ nguyên mẫu không có to)
Được dùng:
2.1 Sau các động từ:
can, could, will, would, shall, should, may, might, must, ought to, have to,
would rather, had better
Ex: He can speak three languages. (Anh ta có thể nói ba thứ tiếng.)
2.2 Sau túc từ của động từ:
Ex: I watched them
get out of the car. (Tôi thấy họ ra khỏi xe hơi.)
He made
his daughter stay home. (Ông ta bắt buộc con gái ở nhà.)
She let
him
go. (Cô ấy để anh ta đi.)
S V
O
V0
V:feel (cảm thấy), hear (nghe), see (gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy)
make (bắt buộc), let (để cho)
* LƯU Ý:
– So sánh sự khác nhau giữa mục 1.1 và 2.2.
– Nếu động từ trong câu ở dạng bị động (be + V3/ed), dùng to V theo sau, trừ
động từ “let” (được đổi thành “be allowed”).
Ex: (a) They
were watched
to get out of the car.
(b) His daughter was made
to stay home.
(c) He
was allowed
to go.
S
be + V3/ed
to V
UNIT 2:
PERSONAL EXPERIENCES
☺ VOCABULARY
affect (v) ảnh hưởng
appreciate (v) trân trọng
attitude (n) thái độ
bake (v) nướng
break out (v) xảy ra bất thình lình
carry (v) mang
complain (v) phàn nàn
complaint (n) lời phàn nàn
contain (v) chứa, đựng
cottage (n) nhà tranh
destroy (v) phá hủy, tiêu hủy
dollar note (n) tiền giấy đôla
embarrassing (a) ngượng ngùng,
lúng túng
embrace (v) ôm
escape (v) thoát khỏi
experience (n) trải nghiệm
fail (v) rớt, hỏng
floppy (a) mềm
glance at (v) liếc nhìn
grow up (v) lớn lên
idol (n) thần tượng
imitate (v) bắt chước
make a fuss (v) làm ầm ĩ
marriage (n) hôn nhân
memorable (a) đáng nhớ
novel (n) tiểu thuyết
☺ GRAMMAR
own (v) sở hữu
package (n) bưu kiện
protect (v) bảo vệ
purse (n) cái ví
realise (v) nhận ra
replace (v) thay thế
rescue (v) cứu nguy, cứu hộ
scream (v) la hét
set off (v) lên đường
shine (v) chiếu sáng
shy (a) mắc cỡ, bẽn lẽn
sneaky (a) lén lút
terrified (a) kinh hãi
thief (n) tên trộm
turn away (v) quay đi, bỏ đi
turtle (n) con rùa
unforgetable (a) không thể quên
wad (n) nắm tiền
wave (v) vẩy tay
1. Present simple (Hiện tại đơn)
Thì hiện tại đơn được dùng để diễn tả:
1.1 Một thói quen, một hành động được lặp đi lặp lại thường xuyên. Trong
câu thường có các trạng từ: always, often, usually, sometimes, seldom, rarely,
every day/week/month …
Ex: Mary often gets up early. (Mary thường thức dậy sớm.)
1.2 Một sự thật lúc nào cũng đúng hay một chân lý.
Ex: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc hướng đông.)
1.3 Một hành động trong tương lai đã được đưa vào chương trình, kế hoạch.
Ex: The football match begins at 5pm. (Trận bóng đá bắt đầu lúc 5g chiều.)
1.4 Sự việc, câu chuyện đã xảy ra (sẽ lôi cuốn người nghe/đọc hơn là dùng
quá khứ đơn)
Ex: In my dream, I see a fairy. She and I fly around the world.
(Trong mơ, tôi gặp một cô tiên. Cô tiên và tôi bay vòng quanh thế giới.)
2. Past simple (Quá khứ đơn)
Thì QKĐ dùng để diễn tả hành động đã xảy ra và hoàn tất trong quá khứ với
thời gian được xác định rõ. Các trạng từ thường đi kèm: yesterday, ago, last
week/month/year, in the past, in 1990, …
Ex: Uncle Ho passed away in 1969. (Bác Hồ qua đời vào năm 1969.)
3. Past progressive (Quá khứ tiếp diễn)
Thì QKTD dùng để diễn tả:
3.1 Một hành động xảy ra (và kéo dài) vào một thời điểm hoặc một khoảng
thời gian trong quá khứ.
Ex: I was studying her lesson at 7 last night. (7g tối qua, tôi đang học bài)
3.2 Một hành động đang xảy ra (V-ing) ở quá khứ thì có một hành động khác
xen vào (V2/ed).
Ex: He was sleeping when I came. (Anh ta đang ngủ khi tôi đến.)
3.3 Hai hành động diễn ra song song cùng lúc trong quá khứ.
Ex: While I was doing my homework, my younger brother was watching TV.
(Trong khi tôi đang làm bài tập về nhà thì em trai tôi đang xem tivi.)
4. Past perfect (Quá khứ hoàn thành)
Thì QKHT dùng để diễn tả:
4.1 Một hành động xảy ra và hoàn tất trước một thời điểm hoặc một hành
động khác trong quá khứ (hành động trước dùng HAD + V3/ed, hành động sau
dùng V2/ed).
Ex: Lucie had learned English before she came to England.
(Lucie học tiếng Anh trước khi cô ấy đến nước Anh.)
4.2 Một hành động đã xảy ra nhưng chưa hoàn thành, tính đến một thời điểm
nào đó trong quá khứ.
Ex: By the time I left that school, I had taught there for ten years.
(Tới lúc tôi rời ngôi trường ấy, tôi đã dạy được 10 năm.)
* LƯU Ý: Đọc kỹ mục 3.2 và mục 4.
UNIT 3:
A PARTY
☺ VOCABULARY
accidentally (adv) tình cờ
blow out (v) thổi tắt
budget (n) ngân sách
candle (n) đèn cầy, nến
celebrate (v) tổ chức, làm lễ kỷ niệm
clap (v) vỗ tay
count on (v) trông chờ vào
decorate (v) trang trí
decoration (n) sự/đồ trang trí
diamond anniversary (n) (= diamond
wedding= diamond jubilee) lễ kỷ
niệm đám cưới kim cương (60 năm)
financial (a) (thuộc) tài chính
flight (n) chuyến bay
forgive (v) tha thứ
get into trouble (exp)
golden anniversary (n) (= golden
wedding= golden jubilee) lễ kỷ niệm
đám cưới vàng (50 năm)
guest (n) khách
helicopter (n) trực thăng
hold (v) tổ chức
icing (n) lớp kem phủ trên mặt bánh
jelly (n) thạch (thực phẩm có hương
vị trái cây được đong lại)
judge (n) thẩm phán
lemonade (n) nước chanh
mention (v) đề cập
mess (n) sự bừa bộn
milestone (n)sự kiện quan trọng
organise (v) tổ chức
refreshments (n) món ăn nhẹ
serve (v) phục vụ
silver anniversary (n) (= silver
wedding= silver jubilee) lễ kỷ niệm
đám cưới bạc (25 năm)
slice (n) miếng
slip out (v) lỡ miệng
tidy up (v) dọn dẹp
upset (v) làm bối rối, lo lắng
☺ GRAMMAR
1. Infinitive and gerund (to V và V-ing)
1.1 S + V + to V (xem 1.4, trang 2)
1.2 S + V + V-ing
Ex: She enjoys listening to music. (Cô ấy thích nghe nhạc.)
V V-ing
Một số động từ sau đây cần có V-ing theo sau:
enjoy (thích, thưởng thức), finish (hoàn thành), postpone (trì hoãn), avoid
(tránh), keep (vẫn còn, tiếp tục), practise (thực hành), miss (bỏ lỡ), spend (tiêu
xài, trải qua), allow/permit (cho phép), advise (khuyên), recommend (đề nghị,
khuyên bảo), give up (từ bỏ), suggest (đề nghị), deny (từ chối), consider (xem
xét), quit (rời bỏ), dislike (không thích), can’t help (không thể không), risk (mạo
hiểm), mention (đề cập), mind (phiền), …
* LƯU Ý: Sau giới từ (in, on, at, about, for, from, …) ta dùng V-ing.
2. Passive infinitive (to be + V3/ed)
Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.4, trang 2. Khi làm bài,
cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + to V) hay bị động (V + to be + V3/ed).
Ex: They want to be invited to the party. (Họ muốn được mời dự tiệc.)
SAI: They want to invite to the party. (Họ muốn mời đến dự tiệc.)
Câu này SAI vì người đọc không rõ họ muốn mời ai. Trong câu trên, họ được
mời (= ai đó mời họ), nghĩa đã rõ ràng.
3. Passive gerund (being + V3/ed)
Dùng với nghĩa bị động, sau các động từ trong mục 1.2, trang 6. Khi làm bài,
cần lưu ý nghĩa của câu là chủ động (V + V-ing) hay bị động (V+being+ V3/ed).
Ex: I disliked being taken to the zoo when I was a child.
(Khi còn nhỏ, tôi không thích được dẫn đi vườn bách thú.)
SAI: I disliked taking to the zoo when I was a child.
(Khi còn nhỏ, tôi không thích dẫn đi vườn bách thú.)
Câu này SAI vì người đọc không rõ tôi không thích dẫn ai. Trong câu trên,
tôi được dẫn (= ai đó dẫn tôi), nghĩa đã rõ ràng.
* LƯU Ý: Sau giới từ (in, on, at, about, for, from, …), vẫn dùng “being”.
UNIT 4:
VOLUNTEER WORK
☺ VOCABULARY
(the) aged (n) người già
assistance (n) sự giúp đỡ
be fired (v) bị phạt
behave (v) cư xử
bend (v) uốn cong, cúi xuống
care (n) sự chăm sóc
charity (n) tổ chức từ thiện
comfort (n) sự an ủi
co-operate (v) hợp tác
co-ordinate (v) phối hợp
cross (v) băng qua
deny (v) từ chối
desert (v) bỏ đi
diary (n) nhật ký
direct (v) điều khiển
disadvantaged (a) bất hạnh
donate (v) tặng
donation (n) khoản tặng/đóng góp
donor (n) người cho/tặng
fire extinguisher (n) bình chữa cháy
fund-raising (a) gây quỹ
gratitude (n) lòng biết ơn
handicapped (a) tật nguyền
instruction (n) chỉ dẫn, hướng dẫn
intersections (n) giao lộ
lawn (n) bãi cỏ
martyr (n) liệt sỹ
mountain (n) núi
mow (v) cắt
natural disaster (n) thiên tai
order (n) mệnh lệnh
order (v) ra lệnh
orphanage (n) trại mồ côi
overcome (v) vượt qua
park (v) đậu xe
participate in (v) tham gia
raise money (v) quyên góp tiền
receipt (n) người nhận
remote (a) xa xôi, hẻo lánh
retire (v) về hưu
rope (n) dây thừng
touch (v) chạm
snatch up (v) nắm lấy
voluntarily (adv) 1 cách tình nguyện
suffer (v) chị đựng, đau khổ
voluntary (a) tình nguyện
support (v) ủng hộ, hỗ trợ
volunteer (n) tình nguyện viên
take part in (v) tham gia
volunteer (v) tình nguyện, xung
tie … to …(v) buộc, cột … vào …
phong
toe (n) ngón chân
war invalid (n) thương binh
☺ GRAMMAR
1. Gerund and present participle (Danh động từ và hiện tại phân từ)
1.1 Danh động từ: (V-ing)
1.1.1 Làm chủ từ cho động từ
Ex: Singing is one of her hobbies.
(Ca hát là một trong những sở thích của cô ta.)
1.1.2 Làm túc từ cho động từ (V + V-ing) (xem thêm mục 1.2, trang 6)
Ex: She enjoys singing.
(Cô ta thích ca hát.)
1.1.3 Làm túc từ cho giới từ (prep + V-ing)
Ex: She is fond of singing.
(Cô ta thích ca hát.)
1.2 Hiện tại phân từ: (V-ing)
1.2.1 Dùng sau các động từ chỉ giác quan: feel (cảm thấy), hear (nghe), see
(gặp), watch (thấy), smell (ngửi thấy) (nhấn mạnh sự tiếp diễn của hành động).
Ex: I saw him writing a letter.
(Tôi gặp anh ta đang viết thư.)
So sánh với mục 2.2, trang 3.
1.2.2 Dùng trong cấu trúc:
S + V + O + V-ing
catch (bắt gặp), find (nhận thấy), spend (tiêu xài, bỏ ra), waste (lãng
phí), leave (để)
Ex: She left him waiting outside.
(Cô ta để anh ấy chờ bên ngoài.)
1.2.3 Dùng diễn tả các hành động kế tiếp nhau (gần nhau về thời gian) của
cùng chủ từ (hành động trước dùng V-ing).
Ex: Opening the drawer, she took out a book.
(Mở ngăn kéo ra, cô ta lấy 1 quyển sách.)
[Cô ta mở ngăn kéo trước, lấy sách sau.]
2. Perfect gerund and perfect participle (Danh động từ hoàn thành và
phân từ hoàn thành)
2.1 Perfect gerund (Having + V3/ed)
– Xem lại cách dùng của gerund (mục 1.1, trang 8)
– Khi động từ (cần thêm –ING) chỉ hành động đã xảy ra trước hành động kia,
dùng Perfect gerund diễn tả hành động trước.
Ex: He was accused of having deserted his ship two months ago.
(Anh ta bị cáo buộc đã bỏ con tàu cách đây hai tháng.)
[Hành động bỏ con tàu diễn ra trước khi bị cáo buộc.]
Không có sự khác biệt lớn khi nói “He was accused of deserting his ship
two months ago.”
2.2 Perfect participle (Having + V3/ed)
Khi hai hành động của cùng chủ từ xảy ra trước sau trong quá khứ, dùng
Having + V3/ed diễn tả hành động trước (kéo dài hơn hành động thứ hai).
Ex: Having dug a hole in the road, they disappeared.
(Đào một lỗ trên đường xong, họ biến mất.)
So sánh với mục 1.2.3, trang 8. (Không có sự khác biệt lớn.)
UNIT 5:
ILLITERACY
☺ VOCABULARY
academic (a) có tính học thuật
campaign (n) chiến dịch
cheat (v) gian lận
consult (v) hỏi ý kiến
decline (v) suy giảm
decrease (v) giảm
effective (a) hiệu quả
encourage (v) khuyến khích
enforce (v) bắt tuân theo
eradicate (v) xóa bỏ
ethnic minority (n) dân tộc thiểu số
fight (against) (n) cuộc chiến
goal (n) mục
highlands (n) cao nguyên
honorable (a) vinh dự
illiteracy (n) mù chữ
lifeguard (n) người cứu đắm
literate (a) biết đọc, viết
low-income (a) thu nhập thấp
maturity (n) sự trưởng thành
motivate (v) thúc đẩy
performance (n) sự thể hiện, thành
tích
promotion (n) khuyến khích
rate (n) tỉ lệ
realistic (a) thực tế
reduce (v) làm giảm
regulation (n) qui định
relevant (a) liên quan
strength (n) điểm mạnh
rise (n) sự gia tăng
strict (a) nghiêm khắc
self-respect (n) lòng tự trọng
survey (n) cuộc khảo sát
shore (n) bờ
tutoring (a) phụ đạo
shortage (n) sự thiếu hụt
universalisation (n) phổ cập
society (n) hội
weakness (n) điểm yếu
strategy (n) chiến lược
☺ GRAMMAR
Reported Speech with infinitive(s) (Câu tường thuật với to V)
1. Vài điểm cần nhớ về câu tường thuật:
Khi đổi sang câu tường thuật, cần đổi ba yếu tố là ngôi, thì của động từ và
trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn.
1.1 Ngôi: (nhất – chủ, nhị – túc, tam – nguyên)
– Đổi ngôi thứ NHẤT phù hợp với CHỦ TỪ trong mệnh đề chính.
– Đổi ngôi thứ HAI phù hợp với TÚC TỪ trong mệnh đề chính.
– Ngôi thứ BA không đổi.
1.2 Thì của động từ:
V1
—> V2/ed
shall
—> should
V2/ed
—> had + V3/ed
may
—> might
can
—> could
must
—> had to
will
—> would
1.3 Trạng từ chỉ thời gian và nơi chốn:
today
—> that day
next week —> the week after
the following week
tonight
—> that night
tomorrow —> the day after
now
—> then
the following day
ago
—> before
this
—> that
yesterday —> the day before
these
—> those
the previous day
here
—>there
last week —> the week before
the previous week
Ex1: He said to me, “I and you will go with her father tomorrow.”
—> He told me (that) he and I would go with her father the following day.
Ex2: She said to me, “I met your brother yesterday.”
—> She told me (that) she had met my brother the day before.
* LƯU Ý: Động từ tường thuật thay đổi tùy nghĩa của câu. Một số động từ tường
thuật phổ biến là: tell (bảo), ask (yêu cầu, hỏi), encourage (động viên), want
(muốn), advise (khuyên), agree (đồng ý), invite (mời), remind (nhắc nhở),
promise (hứa), warn (cảnh báo), …
2. Câu tường thuật với “to infinitive”:
2.1 Câu mệnh lệnh gián tiếp khẳng định:
Ex: “Remember to finish your exercise, Tom,” the teacher said.
—> His teacher reminded Tom to finish his exercise.
(“Hãy nhớ hoàn thành bài tập của em, Tom à”, thầy giáo nói.
—> Thầy giáo nhắc Tom hoàn thành bài tập.)
2.2 Câu mệnh lệnh gián tiếp phủ định:
Ex: They said, “Don’t talk in the class.”
—> They told us not to talk in the class.
(Họ nói, “Đừng nói chuyện trong lớp.
—> Họ bảo chúng tôi không nói chuyện trong lớp.)
2.3 Một số cấu trúc khác:
a. Đề nghị, lời mời:
Ex: He said, “Would you like to go out for a drink?”
—> He invited me to go out for a drink.
(Anh ta nói, “Mời anh ra ngoài dùng nước”.
—> Anh ta mời tôi ra ngoài dùng nước.)
b. Yêu cầu:
Ex: She said, “Can you lend me your book?”
—> She asked me to lend her my book.
(Cô ấy nói, “Anh có thể cho tôi mượn sách của anh?”
—> Cô ấy yêu cầu tôi cho cô ấy mượn sách của tôi.)
c. Khuyên bảo:
Ex: “You should study harder,” my mother said.
—> My mother advised me to study harder.
(Mẹ tôi nói, “Con nên học chăm hơn”.
—> Mẹ tôi khuyên tôi học chăm hơn.)
d. Hứa hẹn:
Ex: “I will give you my book,” he said.
—> He promised to give me his book.
(Anh ta nói, “Tôi sẽ đưa cho anh quyển sách của tôi”.
—> Anh ta hứa đưa cho tôi quyển sách của anh ấy.)
Công thức chung khi đổi sang câu tường thuật với to V:
S + V (+ O) + to V
2.4 Gợi ý cách làm bài:
Bước 1: Xác định (1) câu trực tiếp đã cho thuộc nhóm nào (mệnh lệnh, đề nghị,
yêu cầu, …) và (2) động từ chính trong câu trực tiếp.
Bước 2: Xác định (1) người nói và (2) động từ tường thuật thích hợp.
Bước 3: Xác định và thêm túc từ (người/vật được tường thuật) vào sau động từ
tường thuật (nếu có)
Bước 4: Hạ động từ chính (ở Bước 1) và thêm TO vào trước nó.
* LƯU Ý: NGÔI, THÌ và TRẠNG TỪ (nếu có) vẫn thay đổi.
UNIT 6:
COMPETITIONS
☺ VOCABULARY
accuse … (of) (v) buộc tội
admit (v) thừa nhận, thú nhận
announce (v) công bố
annual (a) hàng năm
apologise (for) (v) xin lỗi
athletic (a) (thuộc) điền kinh
champion (n) nhà vô địch
clock (v) đạt, ghi được (thời gian)
compete (v) thi đấu
competition (n) cuộc thi đấu
congratulate … (on)(v) chúc mừng
congratulations! xin chúc mừng
contest (n) cuộc thi đấu
creative (a) sáng tạo
detective (n) thám tử
entry procedure (n) thủ tục đăng ký
feel like (v) muốn
find out (v) tìm ra
general knowledge quiz (n) cuộc thi
kiến thức phổ thông
insist (on) (v) khăng khăng đòi
judge (n) giám khảo
native speaker (n) người bản xứ
observe (v) quan sát
participant (n) người tham gia
patter (v) rơi lộp độp
pay (v) trả tiền
poem (n) bài thơ
poetry (n) thơ ca
prevent … (from) (v) ngăn ngừa, cản
race (n) cuộc đua
recite (v) ngâm, đọc (thơ)
representative (n) đại diện
score (v) tính điểm
smoothly (adv) suông sẻ
spirit (n) tinh thần, khí thế
sponsor (v) tài trợ
stimulate (v) khuyến khích
thank … (for) (v) cảm ơn
twinkle (n) cái nháy mắt
warn … (against) (v) cảnh báo
windowpane (n) ô cửa kính
☺ GRAMMAR
Reported speech with gerund.
1. Vài điểm cần nhớ về câu tường thuật: (xem mục 1., trang 10)
2. Câu tường thuật với gerund (V-ing):
2.1 Cảm ơn, xin lỗi:
Ex1: “It was nice of you to help me. Thank you very much,” Tom said to you.
—> Tom thanked me for helping him.
Ex2: “I’m sorry I’m late,” Peter said.
—> Peter apologised for being late.
2.2 Chúc mừng:
Ex: John said, “I heard you received the scholarship. Congratulations!”
—> John congratulated me on receiving the scholarship.
2.3 Cương quyết, khăng khăng:
Ex: “I’ll help you with your physics exercise,” Peter said to Susan.
—> Peter insisted on helping Susan with her physics exercise.
2.4 Cảnh báo, ngăn cản:
Ex1: “Don’t go out alone at night,” I said to Linda.
—> I warned Linda agaisnt going out alone at night.
Ex2: “Sit here. I can’t let you stand all the time,” Mary said to me.
—> Mary prevented me from standing all the time.
2.5 Chấp nhận hoặc phủ nhận:
Ex1: “We stole his money,” they said.
—> They admitted stealing his money.
Ex2: “I didn’t steal his money,” she said.
—> She denied stealing his money.
2.6 Đề nghị:
Ex: “Let’s go out for a drink,” Susan said.
—> Susan suggested going out for a drink.
2.7 Tố cáo, buộc tội:
Ex: “You took some of my money,” he said.
—> He accused me of taking some of his money.
2.8 Mơ ước:
Ex: “I want to pass the exam with flying colours,” John said.
—> John dreamed of passing the exam with flying colours.
2.9 Gợi ý cách làm bài:
Bước 1: Đọc kỹ câu trực tiếp, xác định NGÔI, THÌ và TRẠNG TỪ (để có thay
đổi phù hợp).
Bước 2: Xác định động từ tường thuật và giới từ theo sau (nếu có) (giới từ có thể
theo ngay sau động từ tường thuật hoặc sau túc từ).
Bước 3: Xác định động từ cần thêm – ING, đặt túc từ (người/vật được tường
thuật) vào sau động từ tường thuật (nếu có).
Bước 4: Đặt động từ chính thêm – ING (sau động từ tường thuật hoặc giới từ).
Công thức chung khi đổi sang câu tường thuật với V-ing:
S + V (+ O) (+ prep) + V-ing
☺ Các em có thể tìm ra vài động từ tường thuật (+ giới từ) qua các ví dụ trên?
UNIT 7:
WORLD POPULATION
☺ VOCABULARY
A.D. (Anno Domini)(n) sau công
nguyên
awareness (n) ý thức
B.C. (Before Christ)(n) trước công
nguyên
billionaire (n) nhà tỉ phú
birth-control method (n) phương
pháp hạn chế sinh đẻ
carry out (v) tiến hành
claim (n,v) (sự) đòi hỏi
cranky (a) hay gắt gỏng, quạu
creature (n) sinh vật
death rate (n) tỉ lệ tử vong
developing country (n) nước đang
phát triển
exercise (v) sử dụng
expert (n) chuyên gia
explosion (n) sự bùng nổ
family planning (n) kế hoạch hóa gia
đình
fresh water (n) nước ngọt
generation (n) thế hệ
glean (v) mót, nhặt (lúa)
government (n) chính phủ
growth (n) tăng trưởng
implement (v) thực hiện
improvement (n) sự cải thiện
injury (n) chấn thương
insurance (n) sự bảo hiểm
iron (n) sắt
journalism (n) báo chí
lack (n) sự thiếu hụt
limit (n) giới hạn
limit (v) hạn chế
limited (a) có giới hạn
living condition (n)điều kện sống
living standard (n) mức sống
metal (n) kim loại
organisation (n) tổ chức
overpopulated (a) quá đông dân
petroleum (n) dầu mỏ, dầu hỏa
salt water (n) nước mặn
policy (n) chính sách
silver (n) bạc
population (n) dân số
solution (n) giải pháp
punishment (n) phạt
step (v) bước, giậm lên
quarrel (n,v) (sự) cãi nhau
the Third World (n) thế giới thứ ba
raise (v) nuôi
(những nước nghèo hoặc đang phát
rank (v) xếp hạng
triển ở châu Phi, châu Á, châu Mỹ la
religion (n) tôn giáo
tinh)
resource (n) tài nguyên
United Nations (n) Liên hiệp quốc
reward (n) thưởng
☺ GRAMMAR
1. Conditional types 1, 2 and 3: (Câu điều kiện loại 1, 2 và 3)
1.1 Loại một:
Diễn tả điều kiện CÓ THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex: If it rains heavily, I will stay at home.
(Nếu trời mưa lớn thì tôi sẽ ở nhà.)
1.2 Loại hai:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở hiện tại hoặc tương lai.
Ex1: If I had enough money, I would buy a new bicycle.
(Nếu tôi có đủ tiền thì tôi sẽ mua một chiếc xe đạp mới)
(Hiện tại tôi không có đủ tiền.)
Ex2: If I were a bird, I would fly everywhere.
(Nếu tôi là chim, tôi sẽ bay khắp nơi.) (Tôi không thể là chim.)
1.3 Loại ba:
Diễn tả điều kiện KHÔNG THỂ XẢY RA ở quá khứ.
Ex: If John had studied harder, he wouldn’t have failed his exam.
(Nếu John học chăm chỉ hơn, anh ta đã không thi rớt.)
(Sự thật là John đã không chăm chỉ và đã thi rớt.)
Tóm tắt công thức:
Loại
1
2
3
IF CLAUSE
V1(s/es)
V2/ed/WERE
had +V3/ed
MAIN CLAUSE
will/can/may… + V
would/could/should… + V
would/could/should…+ have + V3/ed
2. Conditional in reported speech: (Câu điều kiện trong lời nói gián tiếp)
2.1 Câu điều kiện loại 1 chuyển sang loại 2:
Ex: He said, “If it rains heavily, I will stay at home.”
—> He said (that) if it rained heavily, he would stay at home.
2.2 Câu điều kiện loại 2 và 3: không đổi động từ
Ex1: She said, “If I had enough money, I would buy a new bicycle.”
—> She said (that) if she had enough money, she would buy a new bicycle.
Ex2: The teacher said, “If John had studied harder, he wouldn’t have failed
his exam.”
—> The teacher said (that) if John had studied harder, he wouldn’t have
failed his exam.
* LƯU Ý: Khi chuyển một câu hỏi từ trực tiếp sang gián tiếp, các em cần chú ý
(1) vị trí của chủ từ và động từ và (2) không còn dấu chấm hỏi.
Ex: She asked me, “What would he do if he were a king?”
—> She asked me what he would do if he were a king.
UNIT 8:
CELEBRATIONS
☺ VOCABULARY
agrarian (a) (thuộc) nghề nông
apricot blossom (n) hoa mai
cauliflower (n) súp lơ, bông cải
comment (n) lời nhận xét
crop (n) mùa vụ
depend (on) (v) tùy vào
do a clean up (exp) dọn dẹp sạch sẽ
evil spirit (n) quỷ ma
fatty pork (n) mỡ (heo)
French fries (n) khoai tây chiên
good spirit (n) thần thánh
kimono (n) áo kimônô (Nhật)
kumquat tree (n) cây quất vàng
longevity (n) trường thọ
lucky money (n) tiền lì xì
lunar calendar (n) âm lịch
mask (n) mặt nạ
Mid-Autumn Festival (n) tết trung
thu
National Independence Day (n) ngày
Quốc khánh
overthrow (v) lật đổ
pagoda (n) ngôi chùa
parade (v) diễu hành
peach blossom (n) hao đào
pine tree (n) cây thông
positive (a) tích cực
pray (for) (v) cầu nguyện
preparation (n) sự chuẩn bị
roast turkey (n) gà lôi quay
shrine (n) đền thờ
similarity (n) nét tương đồng
solar calendar (n) dương lịch
spread (v) kéo dài
sticky rice (n) nếp
Thanksgiving (n) lễ tạ ơn
Valentine’s Day (n) lễ tình nhân
ward off (v) né tránh
wish (n) lời chúc
☺ GRAMMAR
Các đại từ ONE, ONES, SOMEONE, NO ONE, ANYONE, EVERYONE
1. ONE và ONES:
ONE dùng để thay thế một danh từ đếm được số ít (tránh lặp từ).
Ex: This watch doesn’t work any more. I’m going to buy a new one.
(Cái đồng hồ này không còn chạy nữa. Tôi sắp mua cái mới.)
ONES là hình thức số nhiều của ONE.
Ex: These watches don’t work ant more. I’m going to buy new ones.
2. SOMEONE, ANYONE, NO ONE và EVERYONE:
Someone (ai đó), anyone (bất cứ ai), no one (không ai) và everyone (mọi
người) dùng với động từ ngôi thứ ba số ít.
Someone và everyone dùng trong câu khẳng định. Anyone dùng trong câu
hỏi và phủ định. Sau no one dùng động từ ở thể khẳng định.
Ex: Someone is following me. (Ai đó đang theo sau tôi.)
Everyone has gone home. (Mọi người đã về nhà.)
Can anyone answer this question? (Có ai có thể trả lời câu hỏi này không?)
I can’t see anyone here. (Tôi không thể thấy bất cứ ai ở đây.)
No one can answer this question.
* LƯU Ý:
– Someone = somebody, everyone = everybody
– Có thể dùng everyone trong câu hỏi. Khi đó người hỏi muốn đề cập đến tất
cả mọi người.
Ex: It’s a little noisy here. Can everyone hear well?
(Ở đây hơi ồn. Mọi người có thể nghe rõ?)
PHỤ LỤC 1:
Hiện tại
am/is/are
arise
bear
beat
become
begin
bend
bet
bite
bleed
blow
break
breed
bring
build
burn*
burst
buy
catch
choose
come
cost
creep
cut
dig
do
draw
dream*
drink
drive
eat
fall
feed
feel
ĐỘNG TỪ BẤT QUY TẮC THƯỜNG GẶP
Quá khứ
was/were
arose
bore
beat
became
began
bent
bet
bit
bled
blew
broke
bred
brought
built
burnt
burst
bought
caught
chose
came
cost
crept
cut
dug
did
drew
dreamt
drank
drove
ate
fell
fed
felt
QK PT
been
arisen
borne
beaten
become
begun
bent
bet
bitten
bled
blown
broken
bred
brought
built
burnt
burst
bought
caught
chosen
come
cost
crept
cut
dug
done
drawn
dreamt
drunk
driven
eaten
fallen
fed
felt
Nghĩa
thì, là, ở
xuất hiện
sinh ra
đánh, đập
trở nên
bắt đầu
cúi, gập
đánh cuộc
cắn
chảy máu
thổi
làm vỡ
nuôi
mang
xây dựng
đốt cháy
bừng cháy
mua
bắt được
chọn lựa
đến
trị giá

cắt
đào
làm
vẽ

uống
lái xe
ăn
té xuống
cho ăn
cảm thấy
fight
find
fit
fly
forecast
forget
forgive
freeze
get
give
go
grind
grow
hang
have
hear
hide
hit
hold
hurt
keep
know
lay
lead
learn*
leave
lend
let
lose
make
mean
meet
overcome
pay
put
quit
read
fought
found
fit
flew
forecast
forgot
forgave
froze
got
gave
went
ground
grew
hung
had
heard
hid
hit
held
hurt
kept
knew
laid
led
learnt
left
lent
let
lost
made
meant
met
overcame
paid
put
quit
read
fought
found
fit
flown
forecast
forgot(ten)
forgiven
frozen
got(ten)
given
gone
ground
grown
hung
had
heard
hidden
hit
held
hurt
kept
known
laid
led
learnt
left
lent
let
lost
made
meant
met
overcome
paid
put
quit
read
đánh nhau
tìm thấy
vừa vặn
bay
dự báo
quên
tha thứ
đông lạnh
đạt được
cho
đi
nghiền
mọc
treo
có; dùng
nghe
che giấu
đụng
cầm,nắm,tổ chức
làm đau
giữ
biết
đặt, để
dẫn dắt
học
rời khỏi
cho mượn
để cho
đánh mất
làm
nghĩa là
gặp
vượt qua
trả tiền
đặt, để
thoát ra
đọc
ride
ring
rise
run
say
seek
sell
send
set
shake
shoot
shut
sing
sink
sit
sleep
slide
smell*
speak
speed
spell
spend
spill
spread
stand
sting
strike
swear
sweep
swim
swing
take
teach
tear
tell
think
throw
rode
rang
rose
ran
said
sought
sold
sent
set
shook
shot
shut
sang
sank
sat
slept
slid
smelt
spoke
sped
spelt
spent
spilt
spread
stood
stung
struck
swore
swept
swam
swung
took
taught
tore
told
thought
threw
ridden
rung
risen
run
said
sought
sold
sent
set
shaken
shot
shut
sung
sunk
sat
slept
slid
smelt
spoken
sped
spelt
spent
spilt
spread
stood
stung
struck
sworn
swept
swum
swung
taken
taught
torn
told
thought
thrown
cưỡi, đạp xe
reo, rung
nhô,mộc lên
chạy
nói
tìm kiếm
bán
gửi đi
xếp đặt
lắc
bắn
đóng lại
hát
chìm, đắm
ngồi
ngủ
trượt đi
ngửi
nói
tăng tốc
đánh vần
tiêu xài
tràn ra
lan truyền
đứng
chích, đốt
đánh
thề
quét
bơi, lội
đánh đu
cầm, nắm
dạy
xé rách
bảo, kể
suy nghĩ
ném
thrust
understand
wake
wear
weave
weep
wet
win
write
thrust
understood
woke
wore
wove
wept
wet
won
wrote
thrust
understood
woken
worn
woven
wept
wet
won
written
ấn mạnh
hiểu
đánh thức
mặc, đội
dệt
khóc
làm ướt
thắng
viết
* Có thể thêm “ed” để thành lập V2/3.
PHỤ LỤC 2:
MỘT SỐ CÂU GIAO TIẾP THÔNG DỤNG
1. (Nghe điện thoại) Hello. I’m Mary. May I speak to John, please?
Xin chào. Tôi là Mary. Xin cho tôi nói chuyện với John.
2. Could you hold a minute, please?
Xin vui lòng giữ máy trong giây lát.
3. One moment, please.
Vui lòng đợi một chút.
4. Hang on. I’ll get him.
Đợi môt chút. Tôi gọi anh ấy.
5. I’m sorry, but John is busy now. Would you leave a message/call back later?
Tôi xin lỗi. Bây giờ John đang bận. Bạn muốn để lại lời nhắn/chốc nữa gọi
lại không?
6. How are you? – Couldn’t be better. Thank you. Yourself?
Bạn khỏe không? – Khỏe lắm. Cảm ơn nhé. Còn bạn?
(Có thể hỏi: “Are you ok?” và đáp lại bằng: (I’m) fine / not bad / great / very
well / pretty bad / not fine / not good / awful)
7. Thank you. – You’re welcome.
Cảm ơn bạn. – Không có chi.
(Có thể đáp lại bằng: Never mind (Đừng bận tâm)/ Not at all (Không có chi)/
It’s my pleasure (Vinh hạnh của tôi)/ Don’t mention it (Đừng đề cập đến))
8. It’s getting late. I’ve got to go. Goodbye. See you soon. – Take care.
Trễ rồi. Tôi phải đi đây. Tạm biệt. Hẹn sớm gặp lại nhé. – Bảo trọng.
9. Excuse me, but could you please tell me where Dong Thap supermarket is?
Xin lỗi, xin ông vui lòng cho tôi biết siêu thị ĐT ở đâu?
(Có thể sử dụng “Could you tell me …” để hỏi ai đó một cách lịch sự.)
10. Good luck! (Chúc may mắn!)
11. Congratulations! (Xin chúc mừng!)
12. My God! (Chúa ơi!)
13. Would you like something to drink? (Bạn muốn uống gì không?)
14. Let’s go fishing. – That’s sounds great.
Chúng ta hãy đi câu cá nhe. – Nghe hay đấy.
15. Why not go shopping? – I’d love to, but I’m busy now. Sorry.
Sao lại không đi mua sắm? – Tôi thích lắm nhưng tôi không khỏe. Xin lỗi.
16. I’m terribly sorry. (Tôi thành thật xin lỗi.)
17. No problem. (Không thành vấn đề.)
18. Don’t worry about it. (Đừng bận tâm về điều đó.)
19. How beautiful/handsome you are today! (Hôm nay bạn đẹp làm sao đấy!)
20. You’re exactly right. (Bạn hoàn toàn đúng.)
21. I couldn’t agree more! (Tôi hoàn toàn đồng ý.)
22. I’m tired to death. (Tôi mệt muốn chết.)
23. Give me a break. (Hãy để tôi yên.)
24. Can I take a break? (Em có thể giải lao?)
25. Keep your promise. (Hãy giữ lời nhé.)
26. Don’t break your promise. (Đừng nuốt lời nhé.)
27. I’m all ears. (Tôi đang chăm chú nghe.)
28. Don’t beat about the bush. (Đừng vòng vo tam quốc.)
29. Come back to earth. (Quay về thực tế đi.)
30. Take your pick. (Hãy chọn đi.)
31. It’s your turn. (Đến lượt bạn.)
32. It rains cats and dogs. (Trời mưa như trút nước.)
33. It’s on me. (Để tôi trả tiền.)
34. I’m broke. (Tôi bị cháy túi rồi.)
35. Poor you! (Tội nghiệp bạn quá!)
36. Don’t pull my leg. (Đừng trêu chọc tôi.)
37. That chance slips through my fingers. (Cơ hội vuột khỏi tầm tay tôi.)
38. Watch your language. (Hãy cẩn ngôn.)
39. Behave yourself. (Hãy cư xử cho đúng nhé.)
40. That’s a tempest in an teapot. (Chuyện bé xé ra to.)
41. I wouldn’t say no. (Tôi đâu có từ chối.)
42. They are no match for you. (Họ không phải là đối thủ của bạn.)
43. Travel broadens your minds. (Đi một ngày đàn học một sàn khôn.)
44. It’s like water off a duck’s back. (Như nước đổ đầu vịt.)
45. At first strange, now familiar. (Trước lạ sau quen.)
46. I read you like a book. (Tôi đi guốc trong bụng bạn.)
47. I slipped my tongue. (Tôi lỡ lời.)
48. The more, the merrier. (Càng đông càng vui.)
49. I’m over the moon. (Tôi rấ sung sướng/hạnh phúc.)
50. He’s a pain in the neck. (Nó là cái gai trong mắt.)
51. Take it or leave it? (Lấy hay bỏ?)
52. It’s up to you. (Tùy bạn.)
53. I could eat a horse. (Tôi có thể ăn một con ngựa = Tôi rất đói bụng.)
54. I could drink an ocean. (Tôi có thể uống cả một đại dương = Tôi rất khát
nước.)
55. First think, then speak. (Uốn lưỡi 7 lần trước khi nói.)
56. They talk behind my back. (Họ nói xấu sau lưng tôi.)
57. I’d like to join the green summer campaign. (Tôi muốn tham gia chiến dịch
mùa hè xanh.)
58. Many men, many minds. (Chín người mười ý.)
59. Slow but sure. (Chậm mà chắc.)
60. Seeing is believing. (Trăm nghe không bằng một thấy.)
61. Love cannot be forced. (Ép dầu ép mỡ ai nỡ ép duyên.)
62. The more you get, the more you want. (Được voi đòi tiên.)
63. They change defeat into vitory. (Họ chuyển bại thành thắng.)
64. The market is flat. (Chợ búa ế ẩm.)
65. Hands off. (Lấy tay ra.)
66. He’s dead drunk. (Hắn ta say bí tỉ.)
67. I freeload a meal/a breakfast/a lunch/a dinner. (Tôi ăn chực.)
68. I eat my fill. (Tôi ăn đã đời/no nê.)
69. Nothing doing. (Còn lâu, còn khuya.)
70. Don’t bully the weak. (Đừng bắt nạt kẻ yếu.)
MỘT SỐ BÀI VIẾT VỀ HỌC TIẾNG ANH
(Sưu tầm từ Internet)
Bài 1: Học Tiếng Anh – Tại sao không?
PHỤ LỤC 3:
Tôi còn trẻ nên nhiều lúc cũng muốn đầu tư học tiếng Anh, nhưng thực
sự công việc của tôi lại không đòi hỏi phải biết tiếng Anh. Ngay cả trong cuộc
sống cũng hiếm khi tôi gặp phải tình huống cần sử dụng tiếng Anh. Vậy tôi có
nên học tiếng Anh và liệu tiếng Anh có giúp tôi cảm thấy vui vẻ thoải mái hay
không?
Trả lời:
Bạn cần biết rằng tiếng Anh không chỉ là công cụ hữu ích cho công việc
mà nó còn có thể giúp cải thiện cuộc sống của bạn. Tiếng Anh có thể làm cho
bạn nhanh trí hơn, gặp gỡ nhiều người hơn, kiếm được nhiều tiền hơn, v.v. . Và
có một điều chắc chắn là bạn sẽ luôn cảm thấy thoải mái dễ chịu một khi bạn đã
giỏi tiếng Anh. Bạn hãy thử tưởng tượng xem:
Trong một tiết học tiếng Anh. Mọi người đang làm bài tập và bàn tán rất
ồn ào. Bạn đã hoàn thành cách đấy hai phút và bây giờ thì mọi người đang vây
quanh bạn để hỏi “Từ extemporaneous nghĩa là gì?”, “Đáp án câu 2 là gì?”.
Bạn biết câu trả lời chính xác và nói cho họ. Bạn biết tại sao họ tìm kiếm sự trợ
giúp của bạn – vì họ biết bạn giỏi tiếng Anh. Bạn sẽ cảm thấy mình được tôn
trọng và ngưỡng mộ. Giáo viên cũng đã lưu ý tới năng lực của bạn và nhìn bạn
với ánh mắt thán phục.
Bạn đang trên chuyến bay trở về sau kỳ nghỉ. Bạn thấy người ngồi bên
cạnh đang đọc một tờ báo Mỹ. Vì chuyến bay khá dài nên bạn quyết định bắt
chuyện với anh ta. Bạn nói: “The engines are awfully loud, aren\’t they?” (Động
cơ kêu to khủng khiếp nhỉ?). Anh ta cười “Yeah. It looks like the airplane may
break into pieces at any moment” (Ừ. Máy bay như thể sắp vỡ tung ra thành
từng mảnh bất cứ lúc nào). Cuộc hội thoại cứ thế tiến triển. Bạn nói một cách dễ
dàng và thích thú với điều đó. Một giây trước khi chạm đất, người ngồi cạnh bạn
nhận xét: “You speak just like an American. Your pronunciation, your grammar
— it’s amazing!” (Bạn nói y như một người Mỹ vậy. Cách phát âm của bạn, ngữ
pháp của bạn – thật đáng kinh ngạc!). Bạn bước xuống máy bay, mỉm cười. Một
ngày thật tuyệt!
Như mọi ngày, bạn đang ngồi trên xe buýt tới trường hay chỗ làm việc.
Bạn quyết định dành thời gian đọc vài trang sách. Bạn lấy một quyển sách bằng
tiếng Anh ra. Khi bạn bắt đầu đọc, người ngồi bên cạnh nhìn vào bìa quyển sách
và chú ý đến cái tựa đề tiếng Anh. Người ấy nhìn bạn thật lâu đầy ngưỡng mộ
và ghen tị. Một lát sau, một số người khác trên xe buýt cũng bắt đầu nhìn bạn
chằm chặp. Họ cũng muốn có thể đọc một quyển sách tiếng Anh nhưng họ lại
không thể. Bạn cảm thấy thật hài lòng. Bạn sẽ vui vẻ vì bạn đã dành thời gian
để học tiếng Anh.
Bạn đang ở một sân bay quốc tế. Bạn rảo bước nhanh, trông rất tự tin. Bạn
hiểu hết các tấm biển xung quanh và cả những thông báo trên loa. Bạn biết nếu
có bất cứ vấn đề gì bạn có thể nói chuyện dễ dàng với nhân viên ở sân bay bằng
ngôn ngữ riêng của họ. Bạn đi về phía cổng, thầm nghĩ sẽ khó khăn biết nhường
nào nếu bạn không biết tiếng Anh.
Bạn đang tận hưởng những giây phút tuyệt diệu bên bạn gái của mình.
Các bạn ngồi thật gần nhau, tay bạn vòng qua lưng nàng. Trên đài đang du
dương một bài hát tiếng Anh thật hay. Bạn có thể hiểu từng từ trong lời bài hát.
Bạn gái của bạn chợt hỏi: “Bài hát nói về cái gì thế anh?” Bạn trả lời: “Về tình
yêu đó em”. Và nàng sẽ thốt lên: “Anh giỏi thế! Ước gì em cũng hiểu hết tiếng
Anh giống như anh”. Bạn cảm thấy mình được yêu và được ngưỡng mộ.
Chúc bạn luôn tìm được nguồn vui và cảm giác thích thú với môn tiếng Anh!
Bài 2: 15 lời khuyên học tiếng Anh hiệu quả
Bạn muốn nâng cấp kĩ năng sử dụng tiếng Anh của mình? Để làm được
điều này, bạn cần có phương pháp cụ thể và hiệu quả. Hãy tham khảo những
lời khuyên sau.
(1) Tích cực xem truyền hình, video, nghe đài, đọc báo chí tiếng Anh hoặc nói
chuyện với người bản ngữ bất cứ khi nào bạn có cơ hội.
(2) Sử dụng tiếng Anh ở nhiều nơi chứ không phải chỉ trong lớp học.
(3) Chơi trò chơi và tập các bài hát tiếng Anh.
(4) Khi nói chuyện bằng tiếng Anh, cố gắng diễn đạt bằng mọi cách có thể được
kể cả dùng điệu bộ.
(5) Nên hỏi lại hoặc đề nghị ngườ nói nhắc lại nếu chưa hiểu rõ nghĩa.
(6) Đừng bao giờ sợ mắc lỗi khi nói và viết tiếng Anh.
(7) Áp dụng từ và cấu trúc mới học được trong nhiều tình huống khác nhau.
(8) Đọc các bài viết khác nhau về cùng một chủ điểm. Tập nói và viết theo các
chủ điểm đó.
(9) Cố gắng đoán nghĩa của từ, câu bằng cách can cứ nội dung bài đọc, bài nghe
hoặc tình huống giao tiếp (không nên quá phụ thuộc vào từ điển).
(10) So sánh để hiểu được sự khác nhau giữa tiếng Anh và tiếng Việt.
(11) Tự chữa lỗi trước khi được bạn hoặc thầy chữa.
(12) Học theo nhóm hoặc theo cặp là tốt nhất.
(13) Học thuộc các quy tắc ngữ pháp, từ mới hay các đoạn hội thoại mẫu.
(14) Nghe băng và tập viết chính tả thường xuyên.
(15) Thử áp dụng các phương pháp trên trong khoảng 2 – 3 tháng, bạn sẽ biết
ngay kết quả học tập của mình.
Bài 3: CẢI THIỆN TỐC ĐỘ ĐỌC
1. Một số thói quen xấu nên khắc phục khi đọc
– Lips moving (Môi chuyển động)
– Fingers pointing (Tay chỉ từ)
– Head moving (Đầu chuyển động)
– Reading one word at a time (Đọc từng từ một)
2. Cách đọc nhanh
Người đọc nhanh biết rằng bí quyết thật sự của việc đọc nhanh là mỗi lần
đọc lướt có thể nắm được toàn bộ các nhóm từ. Ngay sau khi bạn biết cách đọc
được ý thay vì từng từ hay nhóm từ là bạn đã đọc nhanh hơn rồi đó.
Bạn cũng cần từng bước tăng tốc độ đọc. Có lẽ bạn có thói quen đọc chậm.
Nếu thế, bạn phải nỗ lực đẩy mạnh việc thực tập của mình. Bạn đi nhanh hơn
khi muốn đi một khoảng cách dài trong một thời gian ngắn. Khi đọc bạn cũng
cần làm điều tương tự như thế.
Hai điều quan trọng nhất cần phải ghi nhớ khi học cách đọc nhanh là (1)
đọc theo ý tưởng và (2) cố lướt mắt theo dòng chữ càng nhanh càng tốt.
Bài 4: Làm giàu vốn từ vựng khi học tiếng Anh
Hãy tưởng tượng việc học một ngôn ngữ mới giống như bạn xây một ngôi
nhà trên một mảnh đất trống. Chắc chắn bạn sẽ phải thiết kế nội thất, mua
sắm đồ đạc hay trang trí nhà cửa. Nhưng trước khi làm những việc này bạn
phải hoàn thành việc xây dựng phần thô của công trình.
Từ vựng của một ngôn ngữ vừa là nền móng vừa là những “viên gạch”
giúp bạn xây dựng một “ngôi nhà” vững chãi. Mặc dù không nhất thiết phải có
một số lượng gạch khổng lồ nhưng bạn càng có nhiều “gạch” thì “ngôi nhà” sẽ
càng lớn và đương nhiên bạn sẽ thấy thoải mái hơn.
Các nghiên cứu của nhiều nhà ngôn ngữ học đã chứng minh rằng chúng ta
chỉ cần khoảng 100 từ thường gặp là có thể thực hiện tốt việc giao tiếp cơ bản
bằng thứ tiếng đó. Nhưng khoảng 100 “viên gạch” như vậy chỉ đủ xây một căn
hộ một phòng trong khi thực tế người ta lại muốn có một biệt thự hai tầng. Đó là
lý do tại sao người học ngoại ngữ luôn tìm kiếm bí quyết làm giàu vốn từ vựng
của bản thân.
Người ta chỉ có thể làm giàu khi trong tay có một lượng “vốn” nhất định.
Và bí quyết “làm giàu” đặc biệt này cũng vậy. Nó chỉ dành cho những ai đã
nắm tương đối vững “vốn từ vựng” cơ bản. Nếu bạn học ngoại ngữ theo một
cuốn giáo trình nào đó, thì vốn từ cơ bản của bạn sẽ có phần bị hạn chế do
những cuốn giáo trình ngoại ngữ thường chỉ tập trung vào một số lĩnh vực nhất
định trong cuộc sống. Khi đó, việc áp dụng bí quyết này thành công không phải
là chuyện đơn giản.
Đọc và nghe(1) thông tin bằng tiếng Anh là hai cách cực kỳ hiệu quả
trong việc làm phong phú vốn từ vựng. Bất cứ khi nào có cơ hội nghe ai đó nói
tiếng Anh hay xử lý văn bản bằng thứ tiếng này, hãy cố gắng hết sức mình để
hiểu rõ những thông tin mà bạn nhận được. Tập trung chú ý vào những từ mà
bạn không biết. Hãy thử đoán ý nghĩa của chúng qua ngữ cảnh xuất hiện. Nếu
không thể đoán ra, hãy luôn mang theo một cuốn từ điển nhỏ để tra nghĩa của
chúng. Đặc biệt là khi bạn đọc chứ không phải nghe thông tin, hãy chú ý tới
cách phát âm của những từ mới (Một cuốn từ điển tốt luôn cung cấp cho bạn cả
nghĩa và phiên âm của một từ).
Một cách hiệu quả không kém để nâng cao vốn từ vựng là tham gia vào
những hoạt động giao tiếp (2) hai chiều bằng tiếng Anh. Những trò chơi tiếng
Anh hay những trò chơi điện tử bằng thứ tiếng này là một cách rất thú vị để mở
rộng vốn từ. Khi chơi điện tử, hãy cố gắng liên hệ những gì đang xảy ra trên
màn hình với những điều mà bạn nghe hay đọc được trong trường hợp bạn bất
ngờ gặp từ mới.
Cách thứ tư để sở hữu một vốn từ vựng phong phú là thực hiện chương
trình mà các khoá học ngoại ngữ vẫn gọi là mỗi ngày một từ mới(3). Tự tạo cho
mình thói quen tra một từ mới mỗi ngày và cố gắng ghi nhớ nó. Đương nhiên
bạn không nên tra một từ tiếng Anh nào đó hiếm khi gặp hay không có tác dụng
thực tế gì với công việc của bạn. Thay vào đó, hãy tập trung vào những từ
thường dùng mà bạn chưa biết, đặc biệt là những từ mà bạn có cơ hội gặp hàng
ngày khi tiếp xúc với mọi người.
Nếu biết kết hợp những phương pháp học từ vựng này với nhau, vốn từ
vựng giao tiếp của bạn sẽ tăng lên một cách đáng kể, đều đặn mà lại không hề
gây ra tình trạng quá tải cho bộ nhớ của bạn. Tình trạng này cũng giống như
giọt nước làm tràn ly. Vốn từ của bạn chẳng những không giàu lên mà còn
nghèo đi vì ngay cả những từ đã học cũng không còn trong bộ nhớ.
Bài 5: Nâng cao kỹ năng đọc hiểu
Khi bạn học bất kỳ thứ tiếng nào, việc học kỹ năng nghe, nói và viết là
rất cần thiết. Nhưng kỹ năng đọc cũng không kém phần quan trọng. Khi bạn
học kỹ năng này bạn sẽ học được rất nhiều điều bổ ích bên cạnh cách đọc thế
nào cho đúng.
1. Trước tiên bạn sẽ làm cho vốn từ vựng của bạn trở nên phong phú và sinh
động với những ví dụ cụ thể từ bài đọc. Chắc chắn bạn sẽ gặp không ít từ mới
khi đọc một bài khoá bằng tiếng Anh. Nếu có quá nhiều từ mới thì bài đó ở một
trình độ quá cao so với khả năng của bạn và bạn nên tìm cái gì đó đơn giản hơn.
Nhưng nếu tối đa chỉ có 5 từ mới trong một trang, bạn sẽ học những từ mới này
một cách dễ dàng. Có thể bạn không cần dùng đến từ điển vì bạn có thể đoán
nghĩa của chúng từ ngữ cảnh của toàn bài và từ ý nghĩa của những từ mà bạn đã
biết. Làm vậy bạn sẽ không chỉ học được từ mới mà còn học được cách sử dụng
chúng trong những văn cảnh cụ thể.
2. Bài đọc là nguồn cung cấp dồi dào tư liệu cho môn viết. Khi bạn đọc một bài
viết bằng tiếng Anh, chính nó đã là một ví dụ thực tế minh hoạ cho những bài
luận tiếng Anh. Những bài viết như thế cung cấp cho bạn những cấu trúc cũng
như cách diễn đạt mà bạn có thể dùng trong bài viết của mình.
3. Đọc những bài viết của người bản xứ là một cơ hội tuyệt vời để học ngữ pháp.
Văn viết có những yêu cầu nghiêm ngặt về độ chính xác của những cấu trúc ngữ
pháp. Đây là điểm khác biệt giữa văn nói và văn viết. Vì thế khi đọc những bài
viết bằng tiếng Anh bạn có thể học ngữ pháp một cách tự nhiên mà lại hết sức
chuẩn xác.
4. Bạn có thể làm việc nhanh hay chậm tuỳ ý. Bạn có thể đọc 10 trang trong
vòng 30 phút hay dành hẳn 1 tiếng chỉ để đọc 1 trang. Điều đó hoàn toàn tuỳ
thuộc vào ý muốn của bạn. Nhưng bạn không thể làm vậy khi nghe hay nói
bằng tiếng Anh. Lợi thế lớn nhất của đọc so với các hoạt động khác là bạn hoàn
toàn chủ động về mặt thời gian.
5. Bạn có thể lựa chọn thứ mà mình sẽ đọc. Nếu bạn chọn thứ gì đó mà bạn
thích để đọc thì việc học kỹ năng này sẽ trở nên thú vị và hữu ích. Ví dụ, nếu
bạn thích bóng đá, sao không thử đọc về những bài viết về môn thể thao này
bằng tiếng Anh. Bạn sẽ vừa có những thông tin thú vị, cập nhật về môn thể thao
yêu thích vừa củng cố kỹ năng đọc bằng tiếng Anh của mình.
Nhưng làm thế nào để tận dụng được những lợi thế này của môn đọc?
Những lời khuyên dưới đây sẽ cho bạn câu trả lời.
1) Cố gắng đọc những bài viết phù hợp với trình độ. Hãy đọc những gì mà bạn
có thể hiểu được ít nhiều. Nếu cứ 3 từ bạn lại phải dừng để tra từ mới một lần
thì bài đọc đó chẳng còn gì thú vị và bạn sẽ nhanh chóng mất hết hứng thú để
tiếp tục.
2) Ghi chú bên cạnh những từ mới mà bạn gặp trong bài đọc. Nếu có khoảng 4
đến 5 từ mới trong một trang, hãy viết chúng vào trong sổ từ mới của bạn.
Nhưng bạn không cần phải làm ngay việc này khi đang dọc dở. Thay vì làm
vậy, hãy cố gắng đoán nghĩa của chúng khi bạn đọc, đánh dấu và xem lại khi
bạn đã đọc xong để tra từ trong từ điển và ghi lại vào vở từ vựng.
3) Cố gắng đọc một cách thường xuyên. Chẳng hạn, bạn có thể đọc một đoạn
ngắn mỗi ngày. 15 phút mỗi ngày sẽ hiệu quả hơn là 2 tiếng một ngày chủ nhật.
Dành hẳn một khoảng thời gian nhất định trong ngày để đọc và cố gắng duy trì
đều đặn. Ví dụ, bạn có thể dành 15 phút trước khi đi ngủ, khi ngủ dậy hay khi
ăn trưa để đọc.
4) Hãy chuẩn bị sẵn sàng mọi thứ cho việc đọc: thứ gì đó để đọc, bút nhớ dòng
để đánh dấu, từ điển, sổ từ vựng và bút để ghi lại từ mới.
5) Đọc những gì mà bạn yêu thích hay quan tâm. Hãy chọn một cuốn tạp chí
hay một quyển sách nói về chủ đề mà bạn cảm thấy hứng thú.

UNIT 9:
THE POST OFFICE
☺ VOCABULARY
A. READING
advanced (a) tiên tiến
courteous (a) lịch sự
equip (v) trang bị
express (a) nhanh
Express Mail Service (EMS) dịch vụ
chuyển phát nhanh
facsimile (n) bản sao, máy fax
graphic (n) hình đồ họa
Messenger Call Service (n) dịch vụ
điện thoại
notify (v) thông báo
parcel (n) bưu kiện
press (n) báo chí
receive (v) nhận
recipient (n) người nhận
B. SPEAKING
clerk (n) thư ký
customer (n) khách hàng
document (n) tài liệu
fee (n) chi phí
Flower Telegram Service (n) dịch vụ
điện hoa
C. LISTENING
advantage (n) thuận lợi
capacity (n) công suất
cellphone (n) điện thoại di động
commune (n) xã
demand (n) nhu cầu
digit (n) chữ số
disadvantage (n) bất lợi
expansion (n) sự mở rộng
D. WRITING
secure (a) an toàn, bảo đảm
service (n) dịch vụ
spacious (a) rộng rãi
speedy (a) nhanh chóng
staff (n) đội ngũ
subscribe (v) đăng ký, đặt mua (dài
hạn)
surface mail (n) thư gửi đường bộ
hoặc đường biển
technology (n) công nghệ
thoughtful (a) sâu sắc
transfer (n;v) chuyển
transmit (v) gửi, phát, truyền
well-trained (a) lành nghề
greetings card (n) thiệp chúc mừng
install (v) lắp đặt
registration (n) sự đăng ký
telephone line (n) đường dây điện
thoại
fixed (a) cố định
on the phone (exp) đang nói chuyện
điện thoại
reduction (n) sự giảm bớt
rural network (n) mạng lưới nông
thôn
subscriber (n) thuê bao
upgrade (v) nâng cấp
arrogant (a) kiêu ngạo
attitude (n) thái độ
describe (v) mô tả
director (n) giám đốc
dissatisfaction (n) sự không hài lòng
picpocket (n) kẻ móc túi
price (n) giá cả
E. LANGUAGE FOCUS
abroad (adv) ở nước ngoài
arrest (v) bắt giữ
brave (a) can đảm
break into (v) lẽn vào
burglar (n) tên trộm
coward (n) kẻ hèn nhát
design (v) thiết kế
destroy (v) phá hủy
first language (n) tiếng mẹ đẻ
French (n) tiếng Pháp
German (n) tiếng Đức
injured (a) bị thương
☺ GRAMMAR
punctuality (n) tính đúng giờ
quality (n) chất lượng
reasonable (a) hợp lý
resident (n) người dân
satisfaction (n) sự hài lòng
security (n) an ninh
north-west (n) hướng tây bắc
pacifist (n) người theo chủ nghĩa hòa
bình
rebuild (v) tái xây dựng
release (v) thả ra
rent (n) tiền thuê
shoplifter (n) kẻ cắp giả làm khách
mua hàng
steal (v) ăn cắp
tenant (n) người thuê/mướn
waitress (n) bồi bàn nữ
war (n) chiến tranh
Hai nội dung các em cần nhớ: defining relative clauses (mệnh đề quan hệ
xác định) và non-defining relative clauses (mệnh đề quan hệ không xác định).
Hai loại mệnh đề này (trong phạm vi bài học) bắt đầu bằng WHO, WHOM,
WHICH, và WHOSE và được đặt ngay sau danh từ nó phụ nghĩa.
1) DEFINING RELATIVE CLAUSES
Mệnh đề quan hệ xác định không thể bỏ đi vì nếu không có nó, câu sẽ
không rõ nghĩa. Các em hãy xem ví dụ mẫu và làm tương tự với các ví dụ còn lại.
Xong, thử lấy mệnh đề quan hệ xác định ra khỏi câu xem câu còn rõ nghĩa hay
không.
Ex: a) The woman is my sister. She is standing over there.
—> The woman who is standing over there is my sister.
(Người phụ nữ đang đứng đằng kia là chị của tôi.)
b) The man is my teacher. She saw him at the post office yesterday.
—>
.
(Người đàn ông mà tôi cô ta gặp tại bưu điện hôm qua là thầy tôi.)
c) She works for a company. It produces cars.
—>
(Cô ta làm việc cho một công ty sản xuất xe hơi.)
d) The girl lives in our neighbourhood. Her parents are working in a post
office.
—>
(Cô gái mà cha mẹ đang công tác tại một bưu điện sống trong xóm chúng ta.)
* CHÚ Ý:
(1) WHO, WHOM và WHICH có thể được thay bằng THAT
(2) WHOM có thể được thay bằng WHO
Tóm tắt công thức:
DANH TỪ
Người
Vật/Đ.vật
CHỦ TỪ
WHO/THAT
TÚC TỪ
WHO(M)/THAT
.
SỞ HỮU
WHOSE
WHICH/THAT
2) NON-DEFINING RELATIVE CLAUSES
Mệnh đề này có thể được lược bỏ (khi đó câu vẫn còn rõ nghĩa) và thường
được tách khỏi mệnh đề chính bằng dấu phẩy “,”. Ta dùng mệnh đề quan hệ
không hạn định khi:
– Trước danh từ quan hệ có: this/that/these/those/my/her/his/…
– Từ quan hệ là tên riêng hoặc danh từ riêng.
Ex: My father is a doctor. He is fifty years old.
—> My father, who is fifty years old, is a doctor.
Mr Brown is a very nice teacher. We studied English with him.
—>
.
* CHÚ Ý: KHÔNG dùng THAT trong mệnh đề này.
Mr Brown, that we studied English with, is a very nice teacher.
Bây giờ các em hãy cùng với bạn viết ra các bước kết hợp hai câu thành một,
dùng hai loại mệnh đề trên.
UNIT 10: NATURE IN DANGER
☺ VOCABULARY
A. READING
action (n) hành động
affect (v) ảnh hưởng
Africa (n) châu Phi
agriculture (n) nông nghiệp
cheetah (n) loài báo gêpa
co-exist (v) sống chung, cùng tồn tại
consequence (n) hậu quả
destruction (n) sự phá hủy
dinosaur (n) khủng long
disappear (v) biến mất
effort (n) nỗ lực
endangered (a) bị nguy hiểm
estimate (v) ước tính
exist (v) tồn tại
extinct (a) tuyệt chủng
habit (n) thói quen
human being (n) con người
human race (n) nhân loại
in danger (exp) có nguy cơ
industry (n) công nghiệp
B. SPEAKING
burn (v) đốt
capture (v) bắt
cultivation (n) trồng trọt
cut down (v) đốn
discharge (v) thải ra, đổ ra
discourage (v) không khuyến khích
encourage (v) khuyến khích
fertilizer (n) phân bón
C. LISTENING
completely (a) hoàn toàn
devastating (a) tàn phá
interference (n) sự can thiệp
law (n) luật
make sure (v) đảm bảo
nature (n) thiên nhiên
offspring (n) con cháu, dòng dõi
panda (n) gấu trúc
planet (n) hành tinh
pollutant (n) chất gây ô nhiễm
prohibit (v) cấm
rare (a) hiếm
respect (n) khía cạnh
responsible (a) có trách nhiệm
result in (v) gây ra
save (v) cứu
scatter (v) phân tán
serious (a) nghiêm trọng
species (n) giống, loài
supply (v;n) cung cấp
whale (n) cá voi
wind (n) gió
fur (n) lông thú
hunt (v) săn
pesticide (n) thuốc trừ sâu
pet (n) vật nuôi trong nhà
skin (n) da
threaten (v) đe dọa
wood (n) gỗ
maintenance (n) sự giữ gìn, duy trì
preserve (v) bảo tồn
protect (v) bảo vệ
scenic feature (n) đặc điểm cảnh vật
D. WRITING
abundant (a) dồi dào, phong phú
area (n) diện tích
bone (n) xương
coastal waters (n) vùng biển duyên
hải
east (n) phía đông
E. LANGUAGE FOCUS
accident (n) tai nạn
blame (v) đổ lỗi
concern (v) quan tâm, bận tâm
familiar (a) quen
fantastic (a) hay, hấp dẫn
give up (v) đầu hàng
grateful (a) biết ơn
☺ GRAMMAR
vehicle (n) xe cộ
historic (a) thuộc lịch sử
island (n) hòn đảo
landscape (n) phong cảnh
location (n) địa điểm
stone tool (n) đồ đá
tropical (a) nhiệt đới
half (n) hiệp
midway (adv) ở nửa đường
miss (v) nhớ
owe (v) mắc nợ
point (n) thời điểm
present (n) món quà
share (v) chia sẻ
Trước khi học phần mới, các em cần xem lại mục 1) và 2) trang 2 và 3 để
ôn lại cách sử dụng WHO(M), WHICH, THAT và WHOSE (thầy muốn nhắc nhở
các em điều gì khi viết WHO(M)-không phải là WHO, WHOM- và THAT?).
Bây giờ các em bắt đầu tìm hiểu nội dung bài mới.
RELATIVE PRONOUNS WITH PREPOSITIONS
Các em hãy cùng các bạn viết ra một số prepositions (giới từ).
Hãy xem ví dụ (1) dưới đây và cố gắng chỉ ra sự khác nhau giữa (a) và (b)
sau đó, hãy tự làm ví dụ (2). Cuối cùng tự rút ra cho mình các bước kết hợp câu.
Ex: (1) The man is my uncle. You talked to him yesterday.
—> (a) The man who(m) you talked to yesterday is my uncle.
—> (b) The man to whom you talked yesterday is my uncle.
(2) The house is very big. He was born in it.
—> (a)
—> (b)
* CHÚ Ý: CHỈ dùng WHOM hoặc WHICH sau giới từ.
UNIT 11:
SOURCES OF ENERGY
☺ VOCABULARY
A. READING
alternative (a) thay thế
at the same time (exp) cùng lúc đó
available (a) sẵn có
balloon (n) bong bóng
coal (n) than đá
cost (v) tốn (tiền)
dam (n) đập (ngăn nước)
electricity (n) điện
energy (n) năng lượng
exhausted (a) cạn kiệt
fossil fuel (n) nhiên liệu hóa thạch
geothermal heat (n) địa nhiệt
infinite (a) vô hạn
make use of (exp) tận dụng
nuclear energy (a) năng lượng hạt
nhân
B. SPEAKING
abundant (a) dồi dào, phong phú
convenient (a) tiện lợi
enormous (a) to lớn, khổng lồ
harmful (a) có hại
hydroelectricity (n) thủy điện
C. LISTENING
ecologist (n) nhà sinh thái học
ecology (n) sinh thái học
fertilize (v) bón phân
grass (n) cỏ
D. WRITING
as can be seen (exp) có thể thấy
chart (n) biểu đồ
consumption (n) sự tiêu thụ
follow (v) theo sau
oil (n) dầu
plentiful (a) nhiều
pollution (n) sự ô nhiễm
power demand (n) nhu cầu sử dụng
điện
release (v) phóng ra
reserve (n) trữ lượng
roof (n) mái nhà
safe (a) an toàn
sailboat (n) thuyền buồm
save (v) tiết kiệm
solar energy (n) năng ượng mặt trời
solar panel (n) tấm thu năng lượng
mặt trời
wave (n) sóng (nước)
windmill (n) cối xay gió
nuclear reactor (n) phản ứng hạt nhân
radiation (n) phóng xạ
renewable (a) có thể thay thế
run out (v) cạn kiệt
land (n) đất
ocean (n) đại dương
petroleum (n) dầu hỏa, dầu mỏ
replace (v) thay thế
make up (v) chiếm (số lượng)
show (v) chỉ ra
total (a)
E. LANGUAGE FOCUS
apartment (n) căn hộ
cancer (n) ung thư
catch (v) bắt được
cause (n) nguyên nhân
conduct (v) tiến hành
experiment (n) cuộc thí nghiệm
extraordinary (a) lạ thường
fence (n) hàng rào
locate (v) nằm ở
☺ GRAMMAR
overlook (v) nhìn ra
park (n) công viên
photograph (n) bức hình
present (v) trình bày
progress (n) sự tiến triển
publish (v) xuất bản
reach (v) đạt tới
research (v) nghiên cứu
surround (v) bao quanh
Relative clauses replaced by participles and to infinitives
(Mệnh đề quan hệ được thay bằng phân từ và động từ nguyên mẫu có TO)
Trước tiên, các em cần biết: (1) hai loại participles là (a) present
participles: hiện tại phân từ (dạng thêm –ing của động từ, như eating, speaking,
writing, …) và (b) past participles: quá khứ phân từ (dạng V3/ed của động từ,
như written, done, published, …) (2) các từ chỉ thứ tự (như the first, the second,
the last, .. ) và (3) to infinitives: động từ nguyên mẫu có TO (như to write, to
drink, to be, …). Bây giờ, các em hãy quan sát các ví dụ dưới đây và cùng với các
bạn chỉ ra ba nội dung cần ghi nhớ từ các ví dụ (b).
Ex1: (a) The man who spoke to John is my brother.
(b) The man speaking to John is my brother.
Ex2: (a) Do you know the lady that is drinking coffee over there?
(b) Do you know the lady drinking coffee over there?
Ex3: (a) Do you Kieu’s Story which was written by Nguyen Du?
(b) Do you Kieu’s Story written by Nguyen Du?
Ex4: (a) Yuri Gagarin was the first man who flew into space.
(b) Yuri Gagarin was the first man to fly into space.
Nội dung cần ghi nhớ:
(1)
(2)
(3)
UNIT 12: THE ASIAN GAMES
☺ VOCABULARY
A. READING
advance (v) tiến bộ
appreciate (v) đánh giá cao
aquatic sports (n) thể thao dưới nước
athletics (n) điền kinh
basketball (n) bóng rổ
billiards (n) bi da
bodybuilding (n) thể dục thể hình
cycling (n) đua xe đạp
decade (n) thập kỷ (10 năm)
enthusiasm (n) sự hăng hái, nhiệt tình
facility (n) tiện nghi
fencing (n) đấu kiếm
gold (n) vàng
hockey (n) khúc côn cầu
host country (n) nước chủ nhà
B. SPEAKING
bronze (n) đồng
karatedo (n) võ karatê
C. LISTENING
bar (n) thanh, xà
freestyle (n) kiểu bơi tự do
gymnasium (n) phòng thể dục dụng
cụ
gymnast (n) vận động viên thể dục
D. WRITING
advertise (v) quảng cáo
equip (v) trang bị
hold (v) tổ chức
promote (v) quảng bá
E. LANGUAGE FOCUS
apply for (a job) (v) xin việc
intercultural knowledge (n) kiến thức
liên văn hóa
medal (n) huy chương
mountain biking (n) đua xe đạp địa
hình
purpose (n) mục đích
quality (n) chất lượng
rugby (n) bóng bầu dục
shooting (n) bắn súng
skill (n) kỹ năng
solidarity (n) tình đoàn kết
squash (n) bóng quần
strength (n) sức mạnh
take place (v) diễn ra
weightlifting (n) cử tạ
wrestling (n) đấu vật
silver (n) bạc
gymnastics (n) môn thể dục dụng cụ
high jump (n) nhảy cao
live (a) trực tiếp
long jump (n) nhảy xa
record (n) kỷ lục
recruit (v) tuyển
stadium (n) sân vận động
upgrade (v) nâng cấp
widen (v) mở rộng
book (v) mua vé trước
diamond (n) kim cương
flight (n) chuyến bay
modern (a) hiện đại
repair (v) sửa
ring (n) chiếc nhẫn
☺ GRAMMAR
Omission of relative pronouns (Lược bỏ đại từ quan hệ)
Trước tiên, các em cần ôn lại kiến thức về mệnh đề quan hệ (xem lại mục
1) và 2) trang 2 và 3). Hãy xem các ví dụ dưới đây và trả lời câu hỏi: khi nào có
thể lược bỏ đại từ quan hệ (WHO(M), WHICH, THAT)?
Ex1: I like the diamond ring. Mary is wearing it.
S
V
O
—> (a) I like the diamond ring which/that Mary is wearing.
—> (b) I like the diamond ring Mary is wearing.
Ex2: The man is my teacher. She saw him at the post office yesterday.
S V O
—> (a)
—> (b)
Bây giờ các em hãy trả lời câu hỏi bên trên.
UNIT 13:
HOBBIES
☺ VOCABULARY
A. READING
accompany (v) đệm đàn, đệm nhạc
accomplished (a) có tài, cừ khôi
admire (v) ngưỡng mộ
avid (a) khao khát, thèm thuồng
collect (v) sưu tập
collection (n) bộ sưu tập
collector (n) người sưu tập
common (n) chung
discard (v) vứt bỏ
B. SPEAKING
book stall (n) quầy sách
broaden (v) mở rộng (kiến thức)
category (n) loại, hạng, nhóm
classify (v) phân loại
climb (v) leo, trèo
exchange (v) trao đổi
hero (n) anh hùng
C. LISTENING
bygone (a) quá khứ, qua rồi
continually (adv) liên tục
cope with (v) đối phó, đương đầu
fairy tale (n) chuyện cổ tích
D. WRITING
guideline (n) hướng dẫn
imaginary (a) tưởng tượng
E. LANGUAGE FOCUS
frighten (v) làm khiếp sợ
postcard (n) bưu thiếp
presence (n) sự hiện diện
envelope (n) bao thư
fish tank (n) bể cá
indulge in (v) say mê
modest (a) khiêm tốn
occupied (a) bận rộn
practise (v) thực hành
stamp (n) con tem
throw … away (v) ném đi
tune (n) giai điệu
mountain (n) núi
name tag (n) nhãn ghi tên
organize (v) sắp xếp
overseas (adv) ở nước ngoài
pen friend (n) bạn qua thư từ
politician (n) chính trị gia
postman (n) người đưa thư
gigantic (a) khổng lồ
ignorantly (adv) ngu dốt, dốt nát
otherwise (conj) nếu không thì
profitably (adv) có ích
plan (n) kế hoạch
real (a) có thật
present (n) món quà
repair (v) sửa chữa
stranger (n) người lạ
☺ GRAMMAR
Cleft sentences (câu chẻ)
Qua nội dung phần này các em sẽ biết cách dùng cấu trúc nhấn mạnh điều
mình hay ai đó muốn đề cập đến. Hãy xem ví dụ và cho biết thành phần nào
trong câu được nhấn mạnh và cấu trúc gì được dùng để nhấn mạnh điều cần diễn
đạt.
Ex1: Mr Duy teaches English in Thong Linh High school.
S
V
O
Adv
—> (a) It is Mr Duy that teaches English in Thong Linh High school.
—> (b) It is English that Mr Duy teaches in Thong Linh High school.
—> (c) It is in Thong Linh High school that Mr Duy teaches English.
Ex2: The boy hit the dog in the garden. (Cậu bé trai đánh con chó ở trong vườn.)
S
V
O
Adv
—> (a) It was the boy that hit the dog in the garden.
—> (b) It was the dog that the boy hit in the garden.
—> (c) It was in the garden that the boy hit the dog.
Thành phần câu được nhấn mạnh là:
(a) _______________
(b) _______________
(c) _______________
Cấu trúc:
FOCUS
UNIT 14:
RECREATION
☺ VOCABULARY
A. READING
art (n) nghệ thuật
by far (exp) rất nhiều, hơn xa
course (n) khoá học
cricket (n) môn crikê
dart (n) môn ném phi tiêu
do-it-yourself (DIY) tự làm
engrave (v) chạm, khắc
entry qualification (n) điều kiện nhập
học
form (n) hình thức
glass (n) thuỷ tinh
household (n) hộ gia đùnh
leisure activity (n) hoạt động tiêu
khiển
B. SPEAKING
active (a) năng động
agreement (n) sự đồng ý
camping (n) cắm trại
coach (n) xe đò
disagreement (n) sự bất đồng
hire (v) thuê
C. LISTENING
campground (n) nơi cắm trại
comfortable (a) thoải mái
depressed (a) chán nản, phiền muộn
desert (n) sa mạc
dirt bike (n) xe môtô địa hình
D. WRITING
camp fire (n) lửa trại
campsite (n) đại điểm cắm trại
E. LANGUAGE FOCUS
airport (n) sân bay
musical instrument (n) nhạc cụ
on offer (exp) đã mở, có sẵn
pastime (n) trò tiêu khiển
pool (n) môn bida pun (chơi với 16
banh màu)
practical (a) thực tế
recreation (n) sự tiêu khiển
snooker (n) môn bida lỗ
sophisticated (a) phức tạp, rắc rối
spare time (n) thời gian rãnh
spectator sport (n) môn thể thao thu
hút nhiều khán giả
trend (n) xu hướng
rest (v) nghỉ ngơi
scenery (n) phong cảnh
spectacular (a) ngoạn mục, hùng vĩ
tent (n) căn lều
wildlife (n) đời sống hoang dã
giant (n) to lớn
solitude (n) sự biệt lập, cô độc
trash (n) rác
waterfall (n) thác nước
wilderness (n) miền hoang dã
forest (n) khu rừng
put up (v) dựng (lều)
describe (v) mô tả
direction (n) hướng đi
hometown (n) quê nhà
novel (n) tiểu thuyết
park (v) đậu xe
passport (n) hộ chiếu
pedestrian (n) khách bộ hành
prefer (v) thích hơn
prince (n) hoàng tử
wallet (n) ví tiền
☺ GRAMMAR
1) Conjunctions (liên từ):
Qua nội dung phần này, các em sẽ biết cách dùng các cặp liên từ sau: both
… and (cả … lẫn…), not only … but also (không những … mà còn), either … or (hoặc
… hoặc…), neither … nor (không … cũng không…)
Ex1: Tom was late. So was Ann.
(Tom đi trễ. Ann cũng vậy.)
—> Both Tom and Ann were late. (Cả Tom lẫn Ann đều trễ.)
Ex2: She is intelligent. She is also beautiful.
(Cô ta thông minh. Cô ta còn xinh đep.)
—> She is not only intelligent but also beautiful.
(Cô ta không những thông minh mà còn xinh đẹp.)
Ex3: You can take this book or that one, not two of them.
(Anh có thể lấy quyển sách này hoặc quyển kia, không lấy cả hai.)
—> You can take either this book or that one.
(Anh có thể lấy hoặc quyển sách này hoặc quyển kia.)
Ex4: She didn’t write and she didn’t phone.
(Cô ta không viết thư và không gọi điện.)
—> She neither wrote nor phoned. (Cô ta không viết thư cũng không gọi điện.)
Bây giờ các em cùng các bạn hãy rút ra kết luận khi nào dùng các cặp liên từ
trên.
2) Cleft sentences in the passive (Câu chẻ dạng bị động)
Trước tiên, các em hãy xem lại phần Grammar (Cleft sentences) ở trang
11. Bây giờ, quan sát hai ví dụ dưới đây và so sánh với nội dung trang 11.
Ex1: Mr Duy teaches English in Thong Linh High school.
—> It is English that is taught in Thong Linh High school by Mr Duy.
Ex2: The boy hit the dog in the garden.
—> It was the dog that was hit in the garden by the boy.
Hãy so sánh với nội dung trang 11.
UNIT 15:
SPACE CONQUEST
☺ VOCABULARY
A. READING
astronaut (n) phi hành gia
cosmonaut (n) nhà du hành vũ trụ
(Nga)
desire (n) khát vọng
feat (n) chiến công
gravity (n) trọng lực
honour (v) tôn kính
last (v) kéo dài
lift off (v) (tàu vũ trụ) phóng vụt lên
mile per hour (n) dặm / giờ
name after (v) đặt tên theo
orbit (n) quỹ đạo
plane crash (n) vụ rơi máy bay
B. SPEAKING
artificial (a) nhân tạo
carry out (v) tiến hành
launch (v) phóng (tàu vũ trụ)
manned (a) có người điều khiển
C. LISTENING
achievement (n) thành tựu
congress (n) quốc hội (Mỹ)
experiment (n) cuộc thí nghiệm
Mars (n) sao Hoả
mission (n) sứ mệnh, nhiệm vụ
D. WRITING
appoint (v) bổ nhiệm
biography (n) tiểu sử
join (v) tham gia
leap (n) bước nhảy
M.S. thạc sĩ khoa học (Master of
Science)
psychological tension (n) căng thẳng
tâm lý
react (v) phản ứng
set foot on (exp) đặt chân lên
space (n) vũ trụ
spacecraft (n) tàu vũ trụ
technical failure (n) trục trặc kỹ thuật
telegram (n) điện tín
temperature (n) nhiệt độ
uncertainty (n) sự không chắc chắn
venture (n) việc mạo hiểm
weightlessness (n) tình trạng không
trọng lượng
mark a milestone (exp) tạo bước
ngoặc
satellite (n) vệ tinh
NASA (n) cơ quan hàng không và vũ
trụ Hoa Kỳ (National Aeronautics
and Space Administration)
return (v) trở về
mankind (n) nhân loại
pilot (n) phi công
quote (n) lời trích dẫn
receive (v) nhận được
resign (v) từ chức
step (n) bước đi
E. LANGUAGE FOCUS
contact (v) liên lạc
figure (n) con số; hình
hurt (v) làm đau, đau
jacket (n) áo vét
leg (n) chân
mirror (n) gương
try on (v) thử (quần áo)
☺ GRAMMAR
1) Could, was/were able to (có thể, có khả năng)
1.1. Could: được dùng để chỉ khả năng nói chung hoặc được phép làm điều gì
trong quá khứ.
Ex1: My grandfather was very clever. He could speak five languages.
(Ông tôi rất thông minh. Ông có thể nói năm thứ tiếng.)
Ex2: We were totally free. We could do whatever we wanted.
(Chúng ta hoàn toàn rãnh rỗi. Chúng ta có thể làm những gì mình muốn.)
1.2. Was/were able to: bên cạnh chỉ khả năng COULD, còn được được dùng để
chỉ khả năng xảy ra ở một tình huống cụ thể trong quá khứ.
Ex: A girl fell into the river, but fortunately we were able to rescue her.
(Một cô gái té xuống sông, nhưng thật may mắn chúng tôi có thể cứu cô ta.)
*CHÚ Ý: đối với câu phủ định, có thể dùng COULD NOT hoặc WAS/WERE
NOT ABLE TO.
Ex: My father couldn’t swim. (=My father wasn’t able to swim.)
TÓM TẮT:
COULD
WAS/WERE ABLE TO
Khả năng
Khả năng
Nói chung
Cụ thể
NOT
NOT
2) Tag questions (câu hỏi đuôi)
Hãy quan sát các phần in đậm và gạch dưới trong các ví dụ dưới đây và cho
biết cách thành lập câu hỏi đuôi.
Ex1: You are a student, aren’t you?
Ex2: The film wasn’t very interesting, was it?
Ex3: Mary does a lot of homework every day, doesn’t she?
Ex4: John didn’t go to school yesterday, did he?
Ex5: We have seen this film twice, haven’t we?
Ex5: They can swim very fast, can’t they?
Hãy cho biết cách thành lập câu hỏi đuôi.
UNIT 16:
THE WONDERS OF THE WORLD
☺ VOCABULARY
A. READING
base (n) nền móng
block (n) khối
burial (n) sự mai táng
chamber (n) buồng, phòng
circumstance (n) tình huống
construction (n) công trình; sự xây
dựng
enclose (v) dựng tường, rào (xung
quanh cái gì)
entrance (n) lối vào
exit (n) lối ra
journey (n) cuộc hành trình
mandarin (n) vị quan
man-made (a) nhân tạo
metre square (n) mét vuông
B. SPEAKING
builder (n) người xây dựng
fact (n) sự thật, sự việc
giant (a) khổng lồ
high (a) cao
C. LISTENING
ancient (a) cổ, thời xưa
attraction (n) sự thu hút
average (a) trung bình
cover (v) bao phủ
dynasty (n) triều đại
feature (n) đặc điểm
height (n) độ cao
length (n) chiều dài
D. WRITING
architecture (n) kiến trúc
brief (a) ngắn gọn, vắn tắt
mysterious (a) huyền bí, bí ẩn
pharaoh (n) vua Ai Cập cổ
pyramid (n) kim tự tháp
ramp (n) đường dốc
rank (v) xếp hạng
spiral (a) hình xoắn ốc
stone (n) đá
surpass (v) vượt qua, trội hơn
theory (n) giả thuyết
tomb (n) mộ, mồ, mả
treasure (n) kho báu
wall (n) bức tường
wheelchair (n) xe lăn
wonder (n) kỳ quan
opinion (n) ý kiến
sure (a) chắc chắn
transport (v) vận chuyển
magnificence (n) vẻ tráng lệ, lộng
lẫy
province (n) tỉnh
roadway (n) đường đi
significance (n) sự quan trọng
visible (a) có thể thấy được
world heritage (n) di sản thế giới
central Vietnam (n) miền Trung Việt
Nam
consist of (v) bao gồm
dedicate (v) dành cho (để tưởng nhớ)
god (n) vị thần
illustrate (v) minh hoạ
in honour of (exp) để tưởng nhớ (tỏ
lòng tôn kính)
E. LANGUAGE FOCUS
believe (v) tin
escape (v) chạy thoát
factory (n) nhà máy
flood (n) lũ lụt
homeless (a) vô gia cư
prisoner (n) tù nhân
marble (n) cẩm thạch
sandstone (n) sa thạch (đá do cát kết
lại thành)
statue (n) tượng
throne (n) ngai vàng
tower (n) tháp
puppy (n) chó con, cún
report (v) báo cáo
strike (n) cuộc đình công
suppose (v) cho là
wanted (a) bị truy nã
☺ GRAMMAR
Trong phần này, các em sẽ biết sử dụng hai cách mới để chuyển câu
tường thuật sang câu bị động. Hãy quan sát các ví dụ và cho biết đó là hai cách
nào. (A) là viết tắt của Active (chủ động) và (P) là Passive (bị động).
Ex1: (A) People say that he is intelligent.
(P1)It is said that he is intelligent.
(P2) He is said to be intelligent.
Ex2: (A) They believed that she came here.
(P1)It was believed that she came here.
(P2) She was believed to come here
Hãy cho biết hai cách chuyển câu tường thuật sang bị động các em vừa
học được.
(P1)
(A) S + V + that + S + V
(P2)
* CHÚ Ý: động từ tường thuật thường gặp: say (nói), think (nghĩ), believe (tin),
suppose (cho là), report (tường thuật), expect (trông chờ), know (biết)

Calculate the price
Make an order in advance and get the best price
Pages (550 words)
$0.00
*Price with a welcome 15% discount applied.
Pro tip: If you want to save more money and pay the lowest price, you need to set a more extended deadline.
We know how difficult it is to be a student these days. That's why our prices are one of the most affordable on the market, and there are no hidden fees.

Instead, we offer bonuses, discounts, and free services to make your experience outstanding.
How it works
Receive a 100% original paper that will pass Turnitin from a top essay writing service
step 1
Upload your instructions
Fill out the order form and provide paper details. You can even attach screenshots or add additional instructions later. If something is not clear or missing, the writer will contact you for clarification.
Pro service tips
How to get the most out of your experience with StudyAcademia.com
One writer throughout the entire course
If you like the writer, you can hire them again. Just copy & paste their ID on the order form ("Preferred Writer's ID" field). This way, your vocabulary will be uniform, and the writer will be aware of your needs.
The same paper from different writers
You can order essay or any other work from two different writers to choose the best one or give another version to a friend. This can be done through the add-on "Same paper from another writer."
Copy of sources used by the writer
Our college essay writers work with ScienceDirect and other databases. They can send you articles or materials used in PDF or through screenshots. Just tick the "Copy of sources" field on the order form.
Testimonials
See why 20k+ students have chosen us as their sole writing assistance provider
Check out the latest reviews and opinions submitted by real customers worldwide and make an informed decision.
11,595
Customer reviews in total
96%
Current satisfaction rate
3 pages
Average paper length
37%
Customers referred by a friend
OUR GIFT TO YOU
15% OFF your first order
Use a coupon FIRST15 and enjoy expert help with any task at the most affordable price.
Claim my 15% OFF Order in Chat